Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

縫い包み

[ ぬいぐるみ ]

n

Thú bông

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 縫い糸

    [ ぬいいと ] n Chỉ khâu
  • 縫い物

    [ ぬいもの ] n Đồ khâu tay
  • 縫い目

    Mục lục 1 [ ぬいめ ] 1.1 n 1.1.1 mũi kim/đường chỉ 2 Kỹ thuật 2.1 [ ぬいめ ] 2.1.1 đường nối [suture] [ ぬいめ ] n mũi kim/đường...
  • 縫い直す

    [ ぬいなおす ] n Khâu lại
  • 縫い針

    [ ぬいばり ] n kim khâu
  • 縫い揚げ

    [ ぬいあげ ] n nếp gấp (áo)
  • 縫い模様

    [ ぬいもよう ] n Hoa văn thêu/mẫu thêu
  • 縫い方

    [ ぬいかた ] n Cách khâu/phương pháp khâu
  • 縫う

    Mục lục 1 [ ぬう ] 1.1 v5u 1.1.1 vá 1.1.2 thêu 1.1.3 may vá 1.1.4 may mặc 1.1.5 may 1.1.6 luồn qua 1.1.7 khâu vá 1.1.8 khâu [ ぬう ]...
  • 縫合

    [ ほうごう ] n đường nối/đường khâu
  • 縫合する

    [ ほうごう ] vs khâu (vết thương, vết mổ...)
  • 縫物

    [ ぬいもの ] n Đồ khâu tay
  • 縫目

    [ ぬいめ ] n mũi kim/đường chỉ
  • 縫製工

    Mục lục 1 [ ほうせいこう ] 1.1 n 1.1.1 thợ máy 1.1.2 thợ khâu [ ほうせいこう ] n thợ máy thợ khâu
  • 縫製企業

    [ ほうせいきぎょう ] n Doanh nghiệp may mặc
  • 縫針

    [ ぬいばり ] n kim khâu
  • co rút ( chijimu)
  • 縮まる

    [ ちぢまる ] v5r bị thu gọn/nén lại/rút ngắn/co lại/giảm bớt
  • 縮み

    [ ちぢみ ] n rút ngắn/co lại (vải)
  • 縮み応力

    Kỹ thuật [ ちぢみおうりょく ] ứng suất co [shrinkage stress]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top