Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

縮まる

[ ちぢまる ]

v5r

bị thu gọn/nén lại/rút ngắn/co lại/giảm bớt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 縮み

    [ ちぢみ ] n rút ngắn/co lại (vải)
  • 縮み応力

    Kỹ thuật [ ちぢみおうりょく ] ứng suất co [shrinkage stress]
  • 縮み率

    Kỹ thuật [ ちぢみりつ ] tỷ lệ co [contraction percentage]
  • 縮小

    [ しゅくしょう ] n sự co nhỏ/sự nén lại
  • 縮小する

    Mục lục 1 [ しゅくしょう ] 1.1 vs 1.1.1 co nhỏ/nén /thu nhỏ 2 [ しゅくしょうする ] 2.1 vs 2.1.1 thu hẹp [ しゅくしょう ]...
  • 縮小均衡

    Kinh tế [ しゅくしょうきんこう ] sự thăng bằng ở một mức thấp hơn [reduction equilibrium] Category : Tài chính [財政]
  • 縮小命令セットコンピュータ

    Tin học [ しゅくしょうめいれいセットコンピュータ ] máy tính dùng tập lệnh rút gọn-RISC [Reduced Instruction Set Computer...
  • 縮尺

    Mục lục 1 [ しゅくしゃく ] 1.1 n 1.1.1 tỉ lệ thu nhỏ 2 Tin học 2.1 [ しゅくしゃく ] 2.1.1 chia tỉ lệ/chọn thang tỉ lệ...
  • 縮尺する

    [ しゅくしゃく ] vs thu nhỏ tỉ lệ
  • 縮める

    [ ちぢめる ] v1 thu gọn/nén lại
  • 縮れる

    [ ちぢれる ] v1 nhàu nát/nhăn nhúm ~れている着物: quần áo nhàu nát
  • 縮れ毛

    [ ちぢれげ ] n tóc quăn
  • 縮む

    [ ちぢむ ] v5m rút ngắn/co lại/thu nhỏ lại
  • 縮図

    [ しゅくず ] n bản vẽ thu nhỏ/bản copy thu nhỏ
  • 縮緬

    [ ちりめん ] n Tơ nhiễu
  • 縮緬紙

    Mục lục 1 [ ちりめんがみ ] 1.1 n 1.1.1 Giấy kếp 2 [ ちりめんし ] 2.1 n 2.1.1 Giấy kếp [ ちりめんがみ ] n Giấy kếp [ ちりめんし...
  • 縮退

    Tin học [ しゅくたい ] sự thoái hoá [degeneracy]
  • 縺れる

    [ もつれる ] v1 rối tung/lộn xộn 舌のもつれるような語句: câu cú làm líu cả lưỡi
  • [ なわ ] n dây thừng/dây chão 借金をする者は、人の縄で自分を縛るようなもの。 :Mượn tiền của người khác giống...
  • 縄尻

    [ なわじり ] n Đầu dây thừng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top