Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

美容師

[ びようし ]

n

thợ uốn tóc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 美容体操

    [ びようたいそう ] n môn thể dục mềm dẻo
  • 美容院

    Mục lục 1 [ びよういん ] 1.1 n 1.1.1 thẩm mỹ viện 1.1.2 mỹ viện [ びよういん ] n thẩm mỹ viện mỹ viện
  • 美容整形

    [ びようせいけい ] n Giải phẫu thẩm mỹ
  • 美少女

    [ びしょうじょ ] n Thiếu nữ xinh đẹp
  • 美少年

    [ びしょうねん ] n Thiếu niên đẹp trai
  • 美丈夫

    [ びじょうふ ] n Người đàn ông đẹp trai
  • 美人

    Mục lục 1 [ びじん ] 1.1 n 1.1.1 mỹ nhân/người đẹp 1.1.2 giai nhân [ びじん ] n mỹ nhân/người đẹp giai nhân
  • 美人コンテスト

    [ びじんコンテスト ] n hội thi người đẹp
  • 美徳

    [ びとく ] n hiền đức
  • 美俗

    [ びぞく ] n mỹ tục
  • 美化

    Mục lục 1 [ びか ] 1.1 n 1.1.1 việc làm vẻ vang 1.1.2 sự làm đẹp [ びか ] n việc làm vẻ vang sự làm đẹp
  • 美化する

    Mục lục 1 [ びか ] 1.1 vs 1.1.1 làm vẻ vang 1.1.2 làm đẹp [ びか ] vs làm vẻ vang làm đẹp
  • 美味

    [ びみ ] adj-na mỹ vị
  • 美味しい

    [ おいしい ] adj ngon おいしいがる: ngon
  • 美粧院

    [ びしょういん ] n thẩm mỹ viện
  • 美美しい

    [ びびしい ] adj Đẹp
  • 美点

    [ びてん ] n ưu điểm
  • 美男子

    Mục lục 1 [ びだんし ] 1.1 abbr 1.1.1 điển trai 1.1.2 đẹp trai 1.2 n 1.2.1 Người đàn ông dễ coi/người điển trai/người đẹp...
  • 美音

    [ びおん ] n giọng nói ngọt ngào
  • 美術

    [ びじゅつ ] n mỹ thuật
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top