Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

羽毛

Mục lục

[ うもう ]

n

lông vũ/lông cánh
枕に羽(毛)を詰める: Nhét lông vũ vào trong gối
ダチョウの羽毛 : Lông cánh của chim đà điểu
病気の鳥の羽毛からのほこりを吸い込む: Hít phải bụi từ bộ lông của con chim mắc bệnh.

Kỹ thuật

[ うもう ]

lông cánh
Category: dệt may [繊維産業]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 羽斑蚊

    [ はまだらか ] n muỗi mang sốt rét 羽斑蚊はマラリア系状虫を媒介する:Muỗi mang sốt rét này là vật mang ký sinh trùng...
  • 羽撃く

    [ はばたく ] v5k vỗ cánh 雄鶏が~: gà trống vỗ cánh
  • 羅列

    [ られつ ] n sự liệt kê/sự đếm 面白みのない数字の羅列 :Liệt kê những con số vô nghĩa エコノミストは、価値観の対立を数字の羅列によって覆い隠そうとする。 :Các...
  • 羅列する

    Mục lục 1 [ られつ ] 1.1 vs 1.1.1 liệt kê/đếm 2 [ られつする ] 2.1 vs 2.1.1 la liệt [ られつ ] vs liệt kê/đếm [ られつする...
  • 羅針

    [ らしん ] n kim la bàn 羅針方位 :phương vị la bàn
  • 羅針盤

    Mục lục 1 [ らしんばん ] 1.1 n 1.1.1 la bàn 1.1.2 kim chỉ nam [ らしんばん ] n la bàn 伝統的な航海は羅針盤を使って行われる :Hàng...
  • 羅漢

    [ らかん ] n la hán
  • [ おう ] n ông già/cụ già 時の翁: thời của ông 老人と海: ông (già) và biển cả 腰の曲がった老人: ông (già) lưng còng...
  • 翡翠

    Mục lục 1 [ かわせみ ] 1.1 n 1.1.1 Chim bói cá 2 [ ひすい ] 2.1 n 2.1.1 Chim bói cá [ かわせみ ] n Chim bói cá [ ひすい ] n Chim...
  • 翡翠色

    [ ひすいいろ ] n Màu xanh phỉ thúy/màu xanh biếc
  • 翳り

    [ かげり ] n bóng đen bao phủ/sự u ám 心の翳り : bóng đen bao phủ tâm hồn
  • 翻す

    Mục lục 1 [ ひるがえす ] 1.1 v5s 1.1.1 thay đổi 1.1.2 nhảy lên 1.1.3 lật trở lại 1.1.4 bay phấp phới [ ひるがえす ] v5s thay...
  • 翻字

    Tin học [ ほんじ ] chuyển tự [transliteration]
  • 翻弄

    [ ほんろう ] n sự đùa cợt/sự chế giễu
  • 翻弄する

    [ ほんろうする ] vs đùa cợt/chế giễu 彼女の感情を翻弄する: đùa cợt với tình cảm của cô ấy
  • 翻る

    Mục lục 1 [ ひるがえる ] 1.1 v5r 1.1.1 thay đổi 1.1.2 giở lại 1.1.3 bay phấp phới 1.1.4 bay nhanh [ ひるがえる ] v5r thay đổi...
  • 翻音

    Tin học [ ほんおん ] sự sao chép [transcription]
  • 翻訳

    Mục lục 1 [ ほんやく ] 1.1 n 1.1.1 sự dịch/sự giải mã 2 Tin học 2.1 [ ほんやく ] 2.1.1 sự dịch [translation (vs)] [ ほんやく...
  • 翻訳する

    Mục lục 1 [ ほんやくする ] 1.1 vs 1.1.1 thông ngôn 1.1.2 phiên dịch 1.1.3 dịch/giải mã [ ほんやくする ] vs thông ngôn phiên...
  • 翻訳単位のプログラム

    Tin học [ ほんやくたんいのプログラム ] chương trình đơn vị dịch [separately compiled program]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top