Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

老舗

Mục lục

[ しにせ ]

n

cửa hàng có từ lâu đời
_代続いた老舗: cửa hàng đã được điều hành trải qua...thế hệ

[ ろうほ ]

n

cửa hàng có từ lâu đời
この業界では、50年の歴史があれば老舗として強い立場を得られる。 :Trong lĩnh vực này, nếu chúng ta có lịch sử 50 năm thì chắc chắn chúng ta sẽ có được một chỗ đứng vững chắc như là một thương hiệu có từ lâu đời
その老舗旅館は100年の歴史に静かに幕を下ろした :Khách sạn lâu đời này đã có lịch sử 100 năm phát

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 送金

    Mục lục 1 [ そうきん ] 1.1 n 1.1.1 tiền gửi 1.1.2 sự gửi tiền/số tiền được gửi/số tiền được chuyển 2 Kinh tế 2.1...
  • 送金する

    [ そうきんする ] n chuyển tiền
  • 送金受取人

    Mục lục 1 [ そうきんうけとりにん ] 1.1 n 1.1.1 người nhận tiền 2 Kinh tế 2.1 [ そうきんうけとりにん ] 2.1.1 người nhận...
  • 送金人

    [ そうきんにん ] n người chuyển tiền
  • 送金銀行

    Kinh tế [ そうきんぎんこう ] ngân hàng chuyển [remitting bank] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 送金額

    Kinh tế [ そうきんがく ] Số tiền chuyển Category : Kinh tế
  • 送金者

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ そうきんしゃ ] 1.2 / TỐNG KIM GIẢ / 1.2.1 người chuyển tiền [remitter] Kinh tế [ そうきんしゃ ]...
  • 老若

    Mục lục 1 [ ろうじゃく ] 1.1 adj-na 1.1.1 già trẻ 1.2 n 1.2.1 mọi lứa tuổi/già trẻ 2 [ ろうにゃく ] 2.1 adj-na 2.1.1 mọi lứa...
  • 送電線

    Kỹ thuật [ そうでんせん ] dây điện [electric power cable]
  • 老死

    [ ろうし ] n chết già
  • 老朽

    [ ろうきゅう ] n tình trạng già yếu/tình trạng hom hem/tình trạng lụ khụ/ cũ nát/ đổ nát 物陰に身をひそめながら、トムはダウンタウンにある老朽ビルの中の隠れ家まで、その泥棒を尾行した :Giấu...
  • 老朽した

    [ ろうきゅうした ] n dột nát
  • 老朽化する

    [ ろうきゅうかする ] n xuống cấp/già cỗi
  • 送料

    [ そうりょう ] n cước
  • 透き通る

    Mục lục 1 [ すきとおる ] 1.1 v5r 1.1.1 trong vắt 1.1.2 trong suốt [ すきとおる ] v5r trong vắt エミリーは透き通るような青い目をしている。:...
  • 透く

    [ すく ] v5k hé/hở 戸が透いていると隙間風が入って寒い。: Cửa ra vào hở nên gió lùa vào lạnh quá. 僕は歯と歯の間が透いている。:...
  • 透ける

    [ すける ] v1 thấu đến/xuyên đến/rõ đến その泉の水は底が透けて見えるほど澄んでいた。: Nước của con suối nhỏ...
  • 透かす

    Mục lục 1 [ すかす ] 1.1 v5s 1.1.1 nhìn xuyên qua 1.1.2 đói meo 1.1.3 để trống 1.1.4 đánh trung tiện [ すかす ] v5s nhìn xuyên...
  • 透察

    [ とうさつ ] n Sự hiểu thấu
  • 透徹

    [ とうてつ ] n sự thấu triệt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top