Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

耐圧

Kỹ thuật

[ たいあつ ]

chống áp [withstand voltage]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 耐アルカリ性

    Kỹ thuật [ たいアルカリせい ] tính chịu kiềm [alkaliproof]
  • 耐アーク性

    Kỹ thuật [ たいアークせい ] tính chống hồ quang [arc resistance]
  • 耐光試験

    Kỹ thuật [ たいこうしけん ] thử nghiệm độ chịu ánh sáng [light exposure test]
  • 耐候性

    Kỹ thuật [ たいこうせい ] tính chịu thời tiết [weather resistance] Explanation : 太陽の紫外線、雨、雪、乾燥など環境の変化に対応できる強度。
  • 耐候性鋼

    Kỹ thuật [ たいこうせいこう ] thép chịu khí hậu [anti-corrosion steel]
  • 耐火

    [ たいか ] n sự chịu lửa
  • 耐火合金

    Kỹ thuật [ たいかごうきん ] hợp kim chịu lửa [refractory alloys]
  • 耐火煉瓦

    Mục lục 1 [ たいかれんが ] 1.1 n 1.1.1 gạch chịu lửa 2 Kỹ thuật 2.1 [ たいかれんが ] 2.1.1 gạch chịu lửa [fire brick] [...
  • 耐火材

    Kỹ thuật [ たいかざい ] vật liệu chịu lửa [refractory material]
  • 耐火構造

    [ たいかこうぞう ] n cách cấu tạo khó bắt lửa
  • 耐火性

    Kỹ thuật [ たいかせい ] tính chịu lửa [fire resistance, fire-resistant, refractoriness]
  • 耐磨耗性

    Kỹ thuật [ たいまもうせい ] tính chống mài mòn [resistance to abration and wear]
  • 耐熱

    [ たいねつ ] n sự chịu nhiệt 耐熱布: vải chịu nhiệt
  • 耐熱合金

    Kỹ thuật [ たいねつごうきん ] hợp kim chịu nhiệt [heat-resisting alloy]
  • 耐熱塗料

    Kỹ thuật [ たいねつとりょう ] sơn chống nhiệt [thermostable paint]
  • 耐熱鋼

    Kỹ thuật [ たいねつこう ] thép chịu nhiệt [heat-resisting steel]
  • 耐熱材料

    Kỹ thuật [ たいねつざいりょう ] vật liệu chịu nhiệt [heat resisting material]
  • 耐熱性

    Kỹ thuật [ たいねつせい ] tính chịu nhiệt [Heat-resistance]
  • 耐熱性高分子

    Kỹ thuật [ たいねつせいこうぶんし ] cao phân tử có tính chịu nhiệt [thermally stable polymers]
  • 耐菌性

    Kỹ thuật [ たいきんせい ] tính chống khuẩn [fungus resistance]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top