Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

聴聞

[ ちょうもん ]

n

sự nghe

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 聴聞僧

    [ ちょうもんそう ] n giáo sĩ nghe xưng tội
  • 聴聞概要書調査書

    Kinh tế [ ちょうもんがいようしょちょうさしょ ] bản báo cáo tóm tắt ghi lại những gì đã được nghe [reports on summary...
  • 聴聞書

    Kinh tế [ ちょうもんしょ ] báo cáo ghi lại những điều nghe thấy [hearing report] Category : Luật
  • 聴衆

    Mục lục 1 [ ちょうしゅう ] 1.1 n 1.1.1 thính giả 1.1.2 khán giả/người nghe [ ちょうしゅう ] n thính giả khán giả/người...
  • 聴衆を飽かさない

    [ ちょうしゅうをあかさない ] exp cuốn hút thính giả
  • 聴覚

    [ ちょうかく ] n thính giác
  • 聴視

    [ ちょうし ] n việc nghe ngóng và quan sát
  • 聴視率

    [ ちょうしりつ ] n tỷ lệ nghe nhìn
  • 聴視者

    [ ちょうししゃ ] n khán thính giả
  • 聴解

    [ ちょうかい ] n sự nghe hiểu
  • 聴許

    [ ちょうきょ ] n Sự cho phép
  • 聴診

    [ ちょうしん ] n Sự nghe để khám bệnh
  • 聴診器

    [ ちょうしんき ] n ống nghe
  • 聴講

    [ ちょうこう ] n sự nghe giảng あの方の近松の講演を一度聴講したことがあります。: Tôi đã một lần đi nghe bài giảng...
  • 聴講生

    [ ちょうこうせい ] n Thính giả
  • [ しょく ] n nghề nghiệp
  • 職場

    [ しょくば ] n nơi làm việc
  • 職安

    [ しょくあん ] n cơ quan giới thiệu viêc làm
  • 職人

    Mục lục 1 [ しょくにん ] 1.1 n 1.1.1 thợ 1.1.2 người lao động [ しょくにん ] n thợ người lao động
  • 職人を借りる

    [ しょくにんをかりる ] n mướn thợ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top