Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

肉感的

Mục lục

[ にっかんてき ]

n

đa dục

adj

nhục cảm
厚く肉感的な紅い唇をしている :Có đôi môi đỏ dày đầy gợi tình
肉感的な美人 :Người đẹp đày khêu gợi (nhục cảm)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 肋骨

    [ ろっこつ ] n xương sườn
  • 肋膜

    [ ろくまく ] n màng phổi 肋膜炎の浸出液 :tràn màng phổi 湿性肋膜炎 :Bệnh viêm màng phổi
  • 肛門

    [ こうもん ] v1 hậu môn
  • [ はす ] n sen 蓮の花: hoa sen
  • 蓮の花

    [ はすのはな ] n hoa sen
  • 蓮茶

    [ はすちゃ ] n chè sen
  • 蓄える

    [ たくわえる ] v1 tích trữ もしもの時のためにお金は多少蓄えておいた方がいいよ。: Nên dự trữ tiền đề phòng...
  • 蓄積

    [ ちくせき ] n sự tích luỹ/sự lưu trữ 長期にわたる農薬の体内蓄積 :Quá trình tích lũy lâu dài các chất nông dược...
  • 蓄積する

    Mục lục 1 [ ちくせき ] 1.1 vs 1.1.1 tích luỹ/lưu trữ 2 [ ちくせきする ] 2.1 vs 2.1.1 tích trữ [ ちくせき ] vs tích luỹ/lưu...
  • 蓄積管

    Tin học [ ちくせきかん ] ống lưu trữ [storage tube]
  • 蓄音機

    [ ちくおんき ] v1 máy hát
  • 蓄財

    Kinh tế [ ちくざい ] sự tích cóp tiền của/sự tích góp tiền của [moneymaking] Explanation : 財産をたくわえること。
  • 蓄膿症

    [ ちくのうしょう ] n viêm xoang mũi 胆嚢蓄膿症 :viêm túi mật 上顎洞蓄膿症 :viêm hàm trên
  • 蓄電

    Mục lục 1 [ ちくでん ] 1.1 vs 1.1.1 tụ điện 1.1.2 điện tích 2 Kỹ thuật 2.1 [ ちくでん ] 2.1.1 sự nạp điện [charge] [ ちくでん...
  • 蓄電池

    [ ちくでんち ] n pin tích điện 蓄電池に充電する :sạc điện vào pin 連続蓄電池モニター :máy sạc pin liên tục
  • Mục lục 1 [ ふた ] 1.1 n 1.1.1 vung 1.1.2 nắp 1.1.3 cái nắp nồi [ ふた ] n vung nắp cái nắp nồi
  • 蓋を閉める

    [ ふたをしめる ] exp đậy vung/đậy nắp
  • [ つた ] n Cây trường xuân
  • 蔬菜

    [ そさい ] n rau 蔬菜園芸 :nghệ thuật làm vườn 蔬菜花卉園芸学研究室 :Viện nghiên cứu về rau và nghệ thuật...
  • [ くら ] n nhà kho/sự tàng trữ/kho/cất trữ 蔵の整理をする: tu sửa nhà kho 蔵出しの酒: rượu mang ra từ nhà kho
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top