Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

肥える

Mục lục

[ こえる ]

v1

tinh/thính
目が肥える: mắt tinh
耳が肥える: tai thính
phát phì
màu mỡ
土地が肥えている: đất đai màu mỡ
bụ
béo
丸丸と肥えた子豚: chú lợn con béo tròn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 肥大

    [ ひだい ] n sự mập mạp/sự béo tốt
  • 肥大する

    Mục lục 1 [ ひだい ] 1.1 vs 1.1.1 vỗ béo 1.1.2 mập mạp/béo tốt [ ひだい ] vs vỗ béo mập mạp/béo tốt
  • 肥やし

    [ こやし ] n phân bón 肥やしをやる: bón phân
  • 肥やす

    Mục lục 1 [ こやす ] 1.1 v5s 1.1.1 nuôi béo/vỗ béo 1.1.2 nâng cao khả năng thưởng thức 1.1.3 làm màu mỡ (đất)/bón (ruộng)...
  • 肥馬

    [ ひば ] n ngựa béo
  • 肥育

    Mục lục 1 [ ひいく ] 1.1 v5s 1.1.1 bụ 1.2 n 1.2.1 sự béo ra [ ひいく ] v5s bụ n sự béo ra
  • 肥育する

    Mục lục 1 [ ひいく ] 1.1 vs 1.1.1 Béo ra 2 [ ひいくする ] 2.1 vs 2.1.1 bụ sữa 2.1.2 bụ bẫm [ ひいく ] vs Béo ra [ ひいくする...
  • 肥沃な

    [ ひよくな ] n phì nhiêu
  • 肥沃な土地

    [ ひよくなとち ] n đất màu
  • 肥満

    [ ひまん ] n béo
  • 肥満した

    [ ひまんした ] n phì nộn
  • 肥満する

    [ ひまん ] vs béo
  • 肥満児

    [ ひまんじ ] n trẻ béo phì
  • 肥満症

    [ ひまんしょう ] n chứng béo phì
  • 肥料

    Mục lục 1 [ ひりょう ] 1.1 n 1.1.1 phân bón 2 Kỹ thuật 2.1 [ ひりょう ] 2.1.1 phân bón [ ひりょう ] n phân bón Kỹ thuật [...
  • 肥料をやる

    [ ひりょうをやる ] n bón phân
  • 邦字新聞

    [ ほうじしんぶん ] n báo chí tiếng nhật/Nhật báo
  • 邦人

    [ ほうじん ] n người bản quốc 在外邦人 :Người Nhật sống ở nước ngoài/ Nhật kiều
  • 邦銀

    Kinh tế [ ほうぎん ] các ngân hàng Nhật Bản [Japanese banks] Category : Tài chính [財政]
  • 邦銀上行

    Kinh tế [ ほうぎんじょういこう ] các ngân hàng Nhật Bản cao cấp [high-ranking Japanese banks] Category : Tài chính [財政]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top