Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

肩身が狭い

[ かたみがせまい ]

n

thấy xấu hổ/nhục nhã/không dám ló mặt ra ngoài
肩身が狭いよ: tôi cảm thấy xấu hổ lắm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 肩部

    [ けんぶ ] n Vai 肩部の半径: Chiều rộng của vai 肩部から裾にかけてグッとクッとすぼまる形: Đường cong vòng từ vai...
  • 肩胛骨

    [ けんこうこつ ] n xương bả vai
  • 肩文字

    Tin học [ かたもじ ] chỉ số trên/ký tự nhô lên trên đầu các ký tự khác [superscript] Explanation :
  • 肩書

    [ かたがき ] n chức vị/chức tước/học hàm/học vị/chức danh 正式な名前と肩書 : tên đầy đủ và chức danh 肩書きのない人 :...
  • 肩書き

    [ かたがき ] n địa chỉ người nhận trên phong bì thư/địa chỉ thư tín/địa chỉ 肩書きだけの会社の社長: giám đốc...
  • 邪宗

    [ じゃしゅう ] n dị giáo
  • 邪道

    Mục lục 1 [ じゃどう ] 1.1 n 1.1.1 tà đạo 1.1.2 dị giáo [ じゃどう ] n tà đạo dị giáo
  • 邪説

    [ じゃせつ ] vs tà thuyết
  • 邪魔

    Mục lục 1 [ じゃま ] 1.1 adj-na 1.1.1 quấy rầy/phiền hà/ can thiệp 1.2 n 1.2.1 sự quấy rầy/sự phiền hà 1.3 n 1.3.1 trở ngại...
  • 邪魔になる

    [ じゃまになる ] vs bận chân
  • 邪魔する

    Mục lục 1 [ じゃま ] 1.1 vs 1.1.1 cản trở/gây phiền hà/làm phiền 2 [ じゃまする ] 2.1 vs 2.1.1 chướng ngại [ じゃま ] vs...
  • 邪推

    [ じゃすい ] n đoán chừng/hồ đồ それは邪推と言うものだ: đó là anh ta nghi ngờ hồ đồ.
  • 邪推する

    [ じゃすい ] vs không tin/nghi ngờ
  • 邪教

    Mục lục 1 [ じゃきょう ] 1.1 n 1.1.1 tà giáo 1.1.2 dị giáo [ じゃきょう ] n tà giáo dị giáo
  • 肯く

    gật đầu
  • 肯定

    [ こうてい ] n sự khẳng định この肯定文を否定文に書き換えなさい。: Hãy viết lại câu khẳng định này thành câu...
  • 肯定する

    [ こうてい ] vs khẳng định 彼はカンニングの事実を肯定した。: Anh ta đã khẳng định rằng mình đã gian lận thi cử....
  • 肯定応答

    Tin học [ こうていおうとう ] chấp nhận/thừa nhận [acknowledge (ACK)]
  • 邯鄲の夢

    [ かんたんのゆめ ] n giấc mơ hão về giàu có và danh vọng
  • 邯鄲師

    [ かんたんし ] n Kẻ trộm phòng ngủ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top