Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

邪教

Mục lục

[ じゃきょう ]

n

tà giáo
dị giáo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 肯く

    gật đầu
  • 肯定

    [ こうてい ] n sự khẳng định この肯定文を否定文に書き換えなさい。: Hãy viết lại câu khẳng định này thành câu...
  • 肯定する

    [ こうてい ] vs khẳng định 彼はカンニングの事実を肯定した。: Anh ta đã khẳng định rằng mình đã gian lận thi cử....
  • 肯定応答

    Tin học [ こうていおうとう ] chấp nhận/thừa nhận [acknowledge (ACK)]
  • 邯鄲の夢

    [ かんたんのゆめ ] n giấc mơ hão về giàu có và danh vọng
  • 邯鄲師

    [ かんたんし ] n Kẻ trộm phòng ngủ
  • 育ち

    [ そだち ] n sự lớn lên/sự phát triển 育ちが良すぎて文句も言えない :lớn nhanh không bút nào tả xiết 彼は下流家庭育ちだ :Anh...
  • 育つ

    [ そだつ ] v5t, vi lớn lên/khôn lớn/phát triển お隣さんの畑では、うちより良質の穀物が育つ。 :Lúa mỳ trên ruộng...
  • 育ての親

    [ そだてのおや ] n cha mẹ nuôi
  • 育てる

    [ そだてる ] v1, vt nuôi/nuôi nấng/nuôi lớn/nuôi dạy 私たちは恋に落ち、夫婦になり、チームとして子どもを育てる。 :Chúng...
  • 育む

    [ はぐくむ ] v5m ấp ủ/nuôi dưỡng 雌鳥がひなを~。: Gà mái ấp gà con.
  • 育児

    [ いくじ ] n sự chăm sóc trẻ 彼女は育児に専念している。: Cô ấy chuyên tâm vào việc chăm sóc con cái.
  • 育児園

    [ いくじえん ] n vườn trẻ
  • 育毛剤

    [ いくもうざい ] n thuốc mọc tóc
  • 邸宅

    [ ていたく ] n tòa biệt thự 映画スターは丘の上の大邸宅に住んでいた :ngôi sao điện ảnh sống trong một lâu đài...
  • 邸内

    [ ていない ] n cơ ngơi (人)の邸内に侵入する :xâm phạm cơ ngơi/nhà cửa của ai đó
  • [ はい ] n phổi 癌になった肺 :Phổi đã bị ung thư 活動期にあるサルコイドーシスの肺 :phổi sacoidosis hoạt...
  • 肺がん

    [ はいがん ] n ung thư phổi 「もう3週間もたばこ吸ってないよ。そろそろ吸おうかな?」「もしまだたばこ吸いたいと思ってるならねえビル、肺がんになる覚悟もしないと駄目だね!」 :\"Tôi...
  • 肺尖

    [ はいせん ] n Đỉnh phổi (y) 肺尖剥離術 :kĩ thuật cắt đỉnh phổi
  • 肺結核

    [ はいけっかく ] n lao phổi 院内肺結核感染 :Truyền nhiễm bệnh lao phổi trong viện 肺結核病型分類 :Phân loại...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top