- Từ điển Nhật - Việt
腕立て伏せ
[ うでたてふせ ]
n
hít đất/chống đẩy
- 腕立て伏せ!15回!: Hít đất ! mười lăm lần!
- 腕立て伏せを何回できますか?: Cậu có thể chống đẩy được bao nhiêu lần?
- 速い腕立て伏せをしてください: Hãy hít đất nhanh lên
- 腕立て伏せを30回?勘弁してくださいよコーチ、私は5マイル走ってきたばかりなんですよ: Hít đất ba mươi lần cơ ạ? Xin huấn luyện viên thương tình, em vừa mới chạy n
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
腕白
Mục lục 1 [ わんぱく ] 1.1 adj-na 1.1.1 hư/tinh nghịch 1.2 n 1.2.1 tính hư/tính tinh nghịch/tính tinh quái [ わんぱく ] adj-na hư/tinh... -
腕飾り
[ うでかざり ] n Vòng đeo tay/chiếc xuyến -
腕首
[ うでくび ] n cổ tay -
腕試し
[ うでだめし ] n sự thử sức 料理の腕試しをする: Thử nấu ăn 小さな仕事から腕試しをする: Thử sức từ việc nhỏ -
腕輪
[ うでわ ] n vòng tay/vòng đeo tay/xuyến đeo tay ビーズの腕輪をはめる: Xâu hạt vòng đeo tay ビーズの腕輪を身に付ける:... -
腕自慢
[ うでじまん ] n tự hào vì sức mạnh hay khả năng của bản thân/tự mãn 腕自慢の面々: rất tự hào về bản thân mình... -
腕枕
[ うでまくら ] n sự gối đầu tay/gối tay 腕枕をする: gối đầu lên tay -
腕捲り
[ うでまくり ] n sự xắn tay -
腕木
[ うでぎ ] n Xà ngang/dầm ngang 腕木様突出: mũi nhô ra hình xà ngang 昇降舵操作用腕木: xà ngang để tập thể dục kéo người... -
腕時計
Mục lục 1 [ うでどけい ] 1.1 n 1.1.1 đồng hồ đeo tay 2 Kỹ thuật 2.1 [ うでどけい ] 2.1.1 Đồng hồ đeo tay [ うでどけい... -
酉
[ とり ] n Dậu 私は酉。で、あなたは? :Tôi tuổi Dậu. Còn bạn? -
酉の方角
[ とりのほうがく ] n Phía tây -
酉年
[ とりどし ] n năm Dậu -
腋毛
[ わきげ ] n lông lách -
鉞
[ まさかり ] adj-na rìu -
鉢
Mục lục 1 [ はち ] 1.1 n 1.1.1 xương sọ 1.1.2 vỏ bọc 1.1.3 mũ sắt đội đầu 1.1.4 chậu trồng hoa 1.1.5 chậu 1.1.6 bát to [... -
鉢巻
[ はちまき ] n băng buộc đầu 頭痛鉢巻:giải băng quấn khi đau đầu -
鉢巻き
[ はちまき ] n băng buộc đầu -
鉤
[ かぎ ] n mắc -
鉤針
[ かぎばり ] n kim móc
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.