Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

膨れる

[ ふくれる ]

v1

bành trướng/to lên/phồng ra/ phễnh ra
彼はお腹がふくれるまで食べた. :Anh ta ăn cho đến khi bụng to phồng ra/ phễnh ra
会員が 1,000 名にふくれた. :Số hội viên đã tăng lên đến 1,000 người.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 膨らむ

    [ ふくらむ ] v5m làm bành trướng/làm to lên/làm phồng ra 期待が膨らむ :Hi vọng tăng lên 胸が膨らむ :Ngực nở
  • 膨ら脛

    [ ふくらはぎ ] n Bắp chân
  • 醸す

    [ かもす ] v5s làm lên men/ủ/chế お酒を醸す: ủ rượu, lên men rượu
  • 醸造所

    [ じょうぞうしょ ] n nơi ủ rượu/nơi ủ bia/ nơi ủ rượu bia
  • 醸成

    [ じょうせい ] n việc lên men/sự ủ rượu この酒の醸成の時間は長いです: thời gian lên men của loại rượu này khá...
  • 醸成する

    [ じょうせい ] vs làm lên men/ủ/chế/ tăng cường/ tạo ra
  • Mục lục 1 [ うみ ] 1.1 n 1.1.1 Mủ (vết thương)/ung nhọt/nhọt 1.1.2 mủ [ うみ ] n Mủ (vết thương)/ung nhọt/nhọt 健全膿:...
  • 膿む

    [ うむ ] n mưng mủ
  • 膿瘍

    [ のうよう ] n Mụn nhọt/khối áp xe
  • 膿疱

    [ のうほう ] n Mụn/nhọt
  • 膿汁

    [ のうじゅう ] n Mủ
  • Mục lục 1 [ まく ] 1.1 n 1.1.1 màng 2 Kỹ thuật 2.1 [ まく ] 2.1.1 màng [film, membrane] [ まく ] n màng Kỹ thuật [ まく ] màng...
  • 膜厚計

    Kỹ thuật [ まくあつけい ] máy đo dộ dày lớp phủ bề mặt [Thickness tester (non-destructive type)]
  • 膜型キーボード

    Tin học [ まくがたキーボード ] bàn phím có màng che [membrane keyboard] Explanation : Một loại bàn phím phẳng không đắt tiền,...
  • 醜い

    [ みにくい ] adj xấu xí
  • 醜女

    Mục lục 1 [ しこめ ] 1.1 n 1.1.1 người phụ nữ thô kệch 1.1.2 người phụ nữ chất phác/người phụ nữ giản dị 2 [ しゅうじょ...
  • 醜男

    [ ぶおとこ ] n người xấu trai
  • 醜聞

    [ しゅうぶん ] n việc xấu/tiếng xấu/vụ xì căng đan
  • 醜悪

    Mục lục 1 [ しゅうあく ] 1.1 adj-na 1.1.1 xấu xí 1.1.2 chướng tai gai mắt/làm phiền/làm khó chịu/kinh tởm/gớm ghiếc 1.1.3...
  • 醜態

    [ しゅうたい ] n thói xấu/thái độ xấu xa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top