Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

自動機能

Tin học

[ じどうきのう ]

chức năng tự động [automatic function]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 自動機械

    [ じどうきかい ] adj-na máy tự động
  • 自動気象観測所システム

    [ じどうきしょうかんそくじょしすてむ ] adj-na Hệ thống thông báo thời tiết tự động
  • 自動油圧ブレーキ装置

    Kỹ thuật [ じどうゆあつブレーキそうち ] thiết bị phanh áp lực dầu tự động [automatic hydraulic brake device]
  • 自動溶接

    Kỹ thuật [ じどうようせつ ] sự hàn tự động [automatic welding]
  • 自動挿入

    Kỹ thuật [ じどうそうにゅう ] sự ép vào tự động [auto-insertion]
  • 自動方向探知機

    [ じどうほうこうたんちき ] n Bộ dò hướng tự động
  • 自動旋盤

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ じどうせんばん ] 1.1.1 máy mài tự động [automatic lathe] 1.2 [ じどうせんばん ] 1.2.1 máy tiện...
  • 自動承認制

    Mục lục 1 [ じどうしょうにんせい ] 1.1 n 1.1.1 chế độ tự động được cấp giấp phép 2 Kinh tế 2.1 [ じどうしょうにんせい...
  • 自国

    [ じこく ] n nước tôi
  • 自国の土地

    [ じこくのとち ] n đất nước mình
  • 自国待遇

    Kinh tế [ じこくたいぐう ] chế độ đãi ngộ quốc gia [national treatment] Category : Ngoại thương [対外貿易] \'Related word\':...
  • 自国語

    [ じこくご ] n tiếng mẹ đẻ
  • 自国通貨

    Mục lục 1 [ じこくつうか ] 1.1 n 1.1.1 đồng tiền trong nước 1.1.2 bản tệ [ じこくつうか ] n đồng tiền trong nước bản...
  • 自国態度

    [ じこくたいど ] n chế độ đãi ngộ quốc gia
  • 自硬性

    Kỹ thuật [ じこうせい ] tính tự cứng [self-hardening property, self-hardening]
  • 自立

    [ じりつ ] n nền độc lập/sự tự lập
  • 自立する

    Mục lục 1 [ じりつ ] 1.1 vs 1.1.1 độc lập/tự lập 2 [ じりつする ] 2.1 vs 2.1.1 tạo nghiệp [ じりつ ] vs độc lập/tự lập...
  • 自筆

    [ じひつ ] n việc tự tay viết 自筆の履歴書: bản lý lịch tự khai
  • 自粛

    [ じしゅく ] n sự giữ mình cẩn thận trong lời nói việc làm (人)の~自粛要請を無視して :Không đếm xỉa đến...
  • 自粛する

    [ じしゅく ] vs tự điều khiển cảm xúc/tự kiềm chế
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top