Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

致命的

[ ちめいてき ]

adj-na

chí mạng/chết người (mang cả nghĩa đen và bóng)
致命的な過ちを犯す: Mắc một sai lầm chết người

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 致命的エラー

    Tin học [ ちめいてきえらあ ] lỗi nặng [fatal error]
  • 致命的誤り

    Tin học [ ちめいてきあやまり ] lỗi nặng [fatal error]
  • 致死量

    [ ちしりょう ] n liều lượng gây chết người (人)に致死量のモルヒネを与える :đưa cho ai đó một lượng thuốc...
  • [ うす ] n cối
  • 臼と杵

    [ うすときね ] n chày cối
  • 臼歯

    Mục lục 1 [ うすば ] 1.1 n 1.1.1 răng hàm 2 [ きゅうし ] 2.1 n 2.1.1 răng hàm [ うすば ] n răng hàm [ きゅうし ] n răng hàm
  • 臼曇

    [ うすぐもり ] n trời mây hơi đục/ trời nhiều mây 天気予報によると明日は臼曇の日です:Theo dự báo thời tiết ngày...
  • [ かま ] n ấm đun nước/ấm tích/nồi đun/nồi nấu/lò đun/lò sấy/lò nung/lò (nung vôi, gạch, đồ gốm) 圧力釜: lò áp suất...
  • 里子

    [ さとご ] n con nuôi
  • 里心

    [ さとごころ ] n sự nhớ nhà/nỗi nhớ nhà/nhớ nhà
  • 里芋

    [ さといも ] n khoai sọ
  • 釈迦

    Mục lục 1 [ しゃか ] 1.1 n 1.1.1 thích ca (phật) 1.1.2 thích ca [ しゃか ] n thích ca (phật) thích ca
  • 釈迦如来

    [ しゃかにょらい ] n phật thích ca
  • 釈迦頭

    [ しゃかがしら ] n na/mãng cầu
  • 釈明

    [ しゃくめい ] n sự thuyết minh/sự giải thích/thuyết minh/giải thích
  • 釈明する

    [ しゃくめい ] vs giải thích/làm rõ
  • 釈放

    [ しゃくほう ] n sự phóng thích
  • 釈放する

    Mục lục 1 [ しゃくほう ] 1.1 vs 1.1.1 thả tự do/phóng thích 2 [ しゃくほうする ] 2.1 vs 2.1.1 tha bổng 2.1.2 buông tha [ しゃくほう...
  • Mục lục 1 [ くぎ ] 1.1 n 1.1.1 đinh 1.1.2 đanh [ くぎ ] n đinh 屋根釘: đinh mái nhà 蹄鉄の古釘: đinh cũ ngắn to 釘を打ち込む:...
  • 釘を抜く

    [ くぎをぬく ] n nhổ đinh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top