Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

里芋

[ さといも ]

n

khoai sọ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 釈迦

    Mục lục 1 [ しゃか ] 1.1 n 1.1.1 thích ca (phật) 1.1.2 thích ca [ しゃか ] n thích ca (phật) thích ca
  • 釈迦如来

    [ しゃかにょらい ] n phật thích ca
  • 釈迦頭

    [ しゃかがしら ] n na/mãng cầu
  • 釈明

    [ しゃくめい ] n sự thuyết minh/sự giải thích/thuyết minh/giải thích
  • 釈明する

    [ しゃくめい ] vs giải thích/làm rõ
  • 釈放

    [ しゃくほう ] n sự phóng thích
  • 釈放する

    Mục lục 1 [ しゃくほう ] 1.1 vs 1.1.1 thả tự do/phóng thích 2 [ しゃくほうする ] 2.1 vs 2.1.1 tha bổng 2.1.2 buông tha [ しゃくほう...
  • Mục lục 1 [ くぎ ] 1.1 n 1.1.1 đinh 1.1.2 đanh [ くぎ ] n đinh 屋根釘: đinh mái nhà 蹄鉄の古釘: đinh cũ ngắn to 釘を打ち込む:...
  • 釘を抜く

    [ くぎをぬく ] n nhổ đinh
  • 釘を打ち込む

    [ くぎをうちこむ ] n đóng đinh
  • 釘頭

    [ ていとう ] n đầu đinh
  • 釘抜き

    Mục lục 1 [ くぎぬき ] 1.1 n 1.1.1 cái kìm/cái nhổ đinh/kìm nhổ đinh 2 Kỹ thuật 2.1 [ くぎぬき ] 2.1.1 cái nhổ đinh [nail...
  • 釘抜きハンマー

    [ くぎぬきはんまー ] n búa nhổ đinh
  • Mục lục 1 [ かね ] 1.1 n 1.1.1 vàng/tiền 1.1.2 tiền/đồng tiền 2 [ きん ] 2.1 n, n-suf 2.1.1 tiền/vàng 3 Kinh tế 3.1 [ きん ] 3.1.1...
  • 金型

    Mục lục 1 [ かながた ] 1.1 n 1.1.1 khuôn 2 Kỹ thuật 2.1 [ かながた ] 2.1.1 khuôn [die] [ かながた ] n khuôn Kỹ thuật [ かながた...
  • 金と銀

    [ きんとぎん ] n, n-suf kim ngân
  • 金の原輸入点

    Kinh tế [ きんのはらゆにゅうてん ] điểm nhập vàng [gold import point] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 金のプール

    Kinh tế [ きんのぷーる ] hội vàng [gold pool]
  • 金のインフレーション

    Kinh tế [ きんのいんふれーしょん ] lạm phát vàng [inflation of gold]
  • 金の現送点

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ きんのげんそうてん ] 1.1.1 điểm vàng [bullion point/gold point] 1.2 [ きんのげんそうてん ] 1.2.1 điễm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top