Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

興味深い

[ きょうみぶかい ]

adj

rất thích thú/rất hứng thú/rất quan tâm/hết sức thích thích/hết sức hứng thú/hết sức quan tâm/rất thích
結果が予想どおりだというだけでなく、それを導いたのがきみだという事実も興味深い: tôi hứng thú không phải chỉ vì đạt kết quả như dự tính mà còn vì người làm việc đó là cậu
彼が孤独について、こんなふうに語るのを聞くのは興味深い: rất thích thú khi nghe anh ấy nói về sự cô đơn theo cách này
興味深い~(への)旅行 : du lịch đến nơi mà

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 興る

    [ おこる ] v5r được dựng lại/hưng thịnh trở lại
  • 興隆

    [ こうりゅう ] n sự phồn vinh/sự thịnh vượng/sự phát đạt/sự phát triển/phồn vinh/thịnh vượng/phát đạt/phát triển...
  • 興行

    [ こうぎょう ] n ngành giải trí/sự làm các công việc về giải trí như kịch, lễ hội...  ~街: phố giải trí  ~権:...
  • 興業

    [ こうぎょう ] n sự khởi nghiệp/sự khởi sắc của ngành sản xuất/công nghiệp 土地興業会社: công ty công nghiệp đất...
  • Mục lục 1 [ かじ ] 1.1 n 1.1.1 tay lái 1.1.2 bánh lái [ かじ ] n tay lái bánh lái 小さな舵によって、船全体がやすやすと向きを変えた:...
  • [ ほ ] n cửa hàng
  • 舗道

    [ ほどう ] n vỉa hè/hè phố 舗道の真ん中に立つ :Đứng giữa vỉa hè. ぬれた舗道を歩かないでください :Đừng...
  • 舗装

    [ ほそう ] n bề mặt cứng của một con đường/mặt đường lát 立派に舗装された道 :Đường được lát tốt. ウッドブロック舗装 :Đường...
  • 舗装する

    [ ほそうする ] n tráng nhựa đường/rải nhựa đường 車道を舗装する :Rải nhựa cho đường đi xe cộ 舗装された遊歩道のある公園を造る :Xây...
  • 舗装道路

    [ ほそうどうろ ] n đường đã được lát 騒音抑制舗装道路 :Đường được lát hệ thống giảm tiếng ồn. コンクリート舗装道路 :Đường...
  • [ しゅうと ] n bố vợ/bố chồng
  • 蘚苔

    [ せんたい ] n rêu
  • 阪大

    [ はんだい ] abbr Trường đại học Osaka
  • 阪神

    [ はんしん ] n Osaka - kobe
  • [ らん ] n phong lan
  • 防ぐ

    Mục lục 1 [ ふせぐ ] 1.1 n 1.1.1 dự phòng 1.1.2 đề phòng 1.2 v5g, vt 1.2.1 giữ/phòng ngự/che chắn/ ngăn ngừa/ tránh 1.3 v5g, vt...
  • 防塵

    Kỹ thuật [ ぼうじん ] sự chống bụi [dustproof]
  • 防壁

    [ ぼうへき ] n bức tường thành ~を防壁で囲む :Bao quanh ~ bằng bức tường thành cản_ プラットホーム端の防壁に衝突する :Va...
  • 防守する

    Mục lục 1 [ ぼうしゅする ] 1.1 vs 1.1.1 phòng thủ 1.1.2 phòng giữ [ ぼうしゅする ] vs phòng thủ phòng giữ
  • 防寒服

    [ ぼうかんふく ] n quần áo chống lạnh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top