Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

防ぐ

Mục lục

[ ふせぐ ]

n

dự phòng
đề phòng

v5g, vt

giữ/phòng ngự/che chắn/ ngăn ngừa/ tránh
2000年問題の影響を防ぐ :Ngăn ngừa ảnh hưởng của sự cố Y2K.
少し気をつけさえしたらそんな事故は防げたろう. :Nếu anh cẩn thận hơn một chút thì đã tránh được tai nạn đó rồi.

v5g, vt

ngừa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 防塵

    Kỹ thuật [ ぼうじん ] sự chống bụi [dustproof]
  • 防壁

    [ ぼうへき ] n bức tường thành ~を防壁で囲む :Bao quanh ~ bằng bức tường thành cản_ プラットホーム端の防壁に衝突する :Va...
  • 防守する

    Mục lục 1 [ ぼうしゅする ] 1.1 vs 1.1.1 phòng thủ 1.1.2 phòng giữ [ ぼうしゅする ] vs phòng thủ phòng giữ
  • 防寒服

    [ ぼうかんふく ] n quần áo chống lạnh
  • 防御

    Mục lục 1 [ ぼうぎょ ] 1.1 n 1.1.1 sự phòng ngự/sự phòng thủ 1.1.2 phòng ngự 2 Kinh tế 2.1 [ ぼうぎょ ] 2.1.1 phòng vệ [defense]...
  • 防御する

    [ ぼうぎょ ] vs phòng ngự ウイルス感染を防御する :Phòng chống lại sự nhiễm virut 異物の吸入による障害から肺を防御する :Bảo...
  • 防御方法

    Kinh tế [ ぼうぎょほうほう ] phương pháp phòng vệ [means of defense]
  • 防犯

    [ ぼうはん ] n sự phòng chống tội phạm/việc phòng chống tội phạm 防犯カメラに映る :Bị bắt bởi camera chống tội...
  • 防火

    Mục lục 1 [ ぼうか ] 1.1 n 1.1.1 sự phòng lửa/sự phòng hỏa hoạn 1.1.2 phòng hỏa hoạn [ ぼうか ] n sự phòng lửa/sự phòng...
  • 防火壁

    Tin học [ ぼうかへき ] bức tường lửa [firewall] Explanation : Bức tường lửa làm màn chắn điều khiển luồng lưu thông giữa...
  • 防火建築

    Kỹ thuật [ ぼうかけんちく ] kiến trúc phòng hoả [Fireproof building]
  • 防災

    [ ぼうさい ] n sự phòng chống thiên tai 防災活動を行う :Tổ chức các hoạt động phòng chống thiên tai. 防災活動を遂行する :Tập...
  • 防災する

    [ ぼうさいする ] n phong hại
  • 防空

    [ ぼうくう ] n phòng không
  • 防空壕

    [ ぼうくうごう ] n hầm trú ẩn
  • 防空部隊

    [ ぼうくうぶたい ] n bộ đội phòng không
  • 防爆構造

    Kỹ thuật [ ぼうばくこうぞう ] cấu tạo phòng nổ [explosion-proof construction]
  • 防疫

    Mục lục 1 [ ぼうえき ] 1.1 n 1.1.1 sự phòng dịch 1.1.2 phòng dịch [ ぼうえき ] n sự phòng dịch 国際植物防疫条約 :Hiệp...
  • 防煙装置

    Kỹ thuật [ ぼうえんそうち ] thiết bị chống khói [smoke preventer]
  • 防音

    [ ぼうおん ] n sự cách âm この工法なら、最大限の防音効果が得られる。 :Phương pháp xây dựng này có thể đem...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top