Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

興奮

[ こうふん ]

n

sự hưng phấn/sự kích động/sự hào hứng/sự phấn khích/hưng phấn/kích động/hào hứng/phấn khích
いまだ興奮冷めやらぬ面持ち: tâm trạng vẫn đầy hưng phấn
~に関するものすごい興奮: phấn khích tột độ về một chuyện liên quan đến ~
過度興奮: hưng phấn (phấn khích, kích động) quá mức

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 興奮する

    Mục lục 1 [ こうふん ] 1.1 vs 1.1.1 hưng phấn/phấn khích/bị kích động/hào hứng 2 [ こうふんする ] 2.1 vs 2.1.1 hứng tình...
  • 興信所

    Mục lục 1 [ こうしんじょ ] 1.1 n 1.1.1 văn phòng thám tử/phòng thông tin 1.1.2 phòng thương mại/phòng thông tin 1.1.3 hãng điều...
  • 興味

    Mục lục 1 [ きょうみ ] 1.1 vs 1.1.1 hứng 1.2 n 1.2.1 hứng thú 1.3 n 1.3.1 lý thú 2 Kinh tế 2.1 [ きょうみ ] 2.1.1 sự quan tâm [interests...
  • 興味がある

    [ きょうみがある ] n hứng thú
  • 興味がわく

    [ きょうみがわく ] n hứng thú
  • 興味ある

    [ きょうみある ] n hiếu kỳ
  • 興味津津

    Mục lục 1 [ きょうみしんしん ] 1.1 adj-na 1.1.1 rất thích thú/rất hứng thú 1.2 n 1.2.1 sự thích thú vô cùng/sự hứng thú...
  • 興味深い

    [ きょうみぶかい ] adj rất thích thú/rất hứng thú/rất quan tâm/hết sức thích thích/hết sức hứng thú/hết sức quan tâm/rất...
  • 興る

    [ おこる ] v5r được dựng lại/hưng thịnh trở lại
  • 興隆

    [ こうりゅう ] n sự phồn vinh/sự thịnh vượng/sự phát đạt/sự phát triển/phồn vinh/thịnh vượng/phát đạt/phát triển...
  • 興行

    [ こうぎょう ] n ngành giải trí/sự làm các công việc về giải trí như kịch, lễ hội...  ~街: phố giải trí  ~権:...
  • 興業

    [ こうぎょう ] n sự khởi nghiệp/sự khởi sắc của ngành sản xuất/công nghiệp 土地興業会社: công ty công nghiệp đất...
  • Mục lục 1 [ かじ ] 1.1 n 1.1.1 tay lái 1.1.2 bánh lái [ かじ ] n tay lái bánh lái 小さな舵によって、船全体がやすやすと向きを変えた:...
  • [ ほ ] n cửa hàng
  • 舗道

    [ ほどう ] n vỉa hè/hè phố 舗道の真ん中に立つ :Đứng giữa vỉa hè. ぬれた舗道を歩かないでください :Đừng...
  • 舗装

    [ ほそう ] n bề mặt cứng của một con đường/mặt đường lát 立派に舗装された道 :Đường được lát tốt. ウッドブロック舗装 :Đường...
  • 舗装する

    [ ほそうする ] n tráng nhựa đường/rải nhựa đường 車道を舗装する :Rải nhựa cho đường đi xe cộ 舗装された遊歩道のある公園を造る :Xây...
  • 舗装道路

    [ ほそうどうろ ] n đường đã được lát 騒音抑制舗装道路 :Đường được lát hệ thống giảm tiếng ồn. コンクリート舗装道路 :Đường...
  • [ しゅうと ] n bố vợ/bố chồng
  • 蘚苔

    [ せんたい ] n rêu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top