Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

[]

n

mái chèo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 良い

    Mục lục 1 [ いい ] 1.1 adj, col, uk 1.1.1 tốt/đẹp/đúng 2 [ よい ] 2.1 adj, col, uk 2.1.1 khỏe 2.1.2 hay 2.2 adj 2.2.1 tốt/đẹp [ いい...
  • 良友

    [ りょうゆう ] n bạn tốt
  • 良好

    Mục lục 1 [ りょうこう ] 1.1 n 1.1.1 sự tốt đẹp 1.2 adj-na 1.2.1 tốt/đẹp [ りょうこう ] n sự tốt đẹp adj-na tốt/đẹp
  • 良妻

    [ りょうさい ] n người vợ tốt
  • 良心

    [ りょうしん ] n lương tâm
  • 良心的

    [ りょうしんてき ] n lương tâm
  • 良医

    [ りょうい ] adj lương y
  • 良品率

    Kỹ thuật [ りょうひんりつ ] tỷ lệ sản phẩm tốt [yield rate]
  • 良質

    [ りょうしつ ] n, adj-na chất lượng tốt
  • 鉱害

    [ こうがい ] n sự ô nhiễm môi trường do khai khoáng/ô nhiễm do khai thác mỏ
  • 鉱層

    [ こうそう ] n tầng khoáng chất
  • 鉱山

    Mục lục 1 [ こうざん ] 1.1 n 1.1.1 mỏ 2 Kỹ thuật 2.1 [ こうざん ] 2.1.1 mỏ [ こうざん ] n mỏ その鉱山は去年閉山した。:...
  • 鉱山を開発する

    [ こうざんをかいはつする ] n khai mỏ
  • 鉱山開発

    [ こうざんかいはつ ] n khai thác mỏ
  • 鉱山技師

    [ こうざんぎし ] n kỹ sư mỏ/kỹ sư khai khai khoáng
  • 鉱山業

    [ こうざんぎょう ] n Ngành công nghiệp mỏ/công nghiệp mỏ
  • 鉱床

    [ こうしょう ] n sàng quặng アンチモン鉱床: Sàng quặng Atimon ウラニウム鉱床: Sàng quặng Uran 黒鉛の鉱床: Sàng quặng...
  • 鉱区

    [ こうく ] n khu khai khoáng/khu khai thác/khu mỏ/mỏ
  • 鉱石

    Mục lục 1 [ こうせき ] 1.1 n 1.1.1 nham thạch 1.1.2 khoáng thạch/khoáng vật/quặng 2 Kỹ thuật 2.1 [ こうせき ] 2.1.1 quặng [...
  • 鉱産

    [ こうさん ] n khoáng sản
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top