Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

花柳病

[ かりゅうびょう ]

n

bệnh hoa liễu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 花柳界

    [ かりゅうかい ] n thế giới của những cô gái Nhật được huấn luyện đặc biệt để phục vụ đàn ông/thế giới Geisha
  • 花柄

    Mục lục 1 [ はながら ] 1.1 n 1.1.1 kiểu hoa 1.1.2 có hoa 2 Kỹ thuật 2.1 [ はながら ] 2.1.1 Có hoa [ はながら ] n kiểu hoa có...
  • 花恥ずかしい

    [ はなはずかしい ] adj đẹp đến nỗi hoa nhường nguyệt thẹn
  • 花束

    [ はなたば ] n bó hoa 花束を贈る: tặng bó hoa
  • 花模様織

    [ はなもようおり ] n dệt hoa
  • 花期

    [ かき ] n Mùa hoa
  • 花明かり

    [ はなあかり ] n sự rạng ngời sắc hoa Anh đào trong buổi chiều tối
  • 花曇り

    [ はなぐもり ] n thời tiết sương mù trong mùa xuân
  • 花時

    [ はなどき ] n mùa hoa
  • 花時計

    [ はなどけい ] n đồng hồ hoa
  • 芳しい

    [ かんばしい ] adj thơm 芳しい花: hoa thơm 芳しいにおいがする: có mùi thơm
  • 芳名

    [ ほうめい ] n danh thơm/danh tiếng tốt
  • 芳名録

    [ ほうめいろく ] n sách dùng cho khách du lịch
  • 芳紀

    [ ほうき ] n tuổi bẻ gãy sừng trâu/tuổi dậy thì
  • 芳香

    [ ほうこう ] n nước hoa 本格的な芳香を楽しむには :Để thưởng thức mùi nước hoa thực sự 芳香オイルを垂らしたお湯に浸かる :Đắm...
  • 隷属

    [ れいぞく ] n sự lệ thuộc
  • 隷従

    [ れいじゅう ] n cảnh nô lệ/sự lệ thuộc/sự nô lệ/tình trạng nô lệ
  • 芸術

    [ げいじゅつ ] n nghệ thuật まともな芸術: nghệ thuật chính diện 絵画のような視覚芸術: nghệ thuật chiêm ngưỡng như...
  • 芸術家

    Mục lục 1 [ げいじゅつか ] 1.1 n 1.1.1 nhà nghệ thuật 1.1.2 nghệ sĩ [ げいじゅつか ] n nhà nghệ thuật nghệ sĩ
  • 芸術品

    [ げいじゅつひん ] n tác phẩm nghệ thuật 芸術品としては優れているが非実用的な: dù nó tuyệt vời nhưng nó không...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top