Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

芽生え

[ めばえ ]

n

mầm mống/mầm/sự nảy sinh
近代思想の~: sự nảy sinh của tư tưởng mới

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 芽生える

    Mục lục 1 [ めばえる ] 1.1 n 1.1.1 đọt 1.1.2 đâm [ めばえる ] n đọt đâm
  • 銜える

    [ くわえる ] v1 ngậm タバコを口にくわえる: ngậm điếu thuốc lá 指をくわえる: ngậm ngón tay
  • 障壁

    Mục lục 1 [ しょうへき ] 1.1 n 1.1.1 tường vách/vách ngăn/ hàng rào/ rào cản/ chướng ngại vật 1.1.2 chướng ngại/sự trở...
  • 障壁を克服する

    Kinh tế [ しょうへきをこくふくする ] Xóa bỏ rào cản
  • 障子

    Mục lục 1 [ しょうじ ] 1.1 n 1.1.1 vách ngăn giữa hai lỗ mũi/ cửa shogi 1.1.2 vách ngăn (bằng giấy, gỗ)/cửa sổ kéo [ しょうじ...
  • 障害

    Mục lục 1 [ しょうがい ] 1.1 n 1.1.1 truân chuyên 1.1.2 trở ngại/chướng ngại 2 Tin học 2.1 [ しょうがい ] 2.1.1 lỗi/trục...
  • 障害しきい値

    Tin học [ しょうがいしきいち ] ngưỡng sai [fault threshold]
  • 障害復旧

    Tin học [ しょうがいふっきゅう ] khả năng sửa lỗi/phục hồi khi lỗi [fault clearing/fault restoration]
  • 障害地点

    Tin học [ しょうがいちてん ] điểm tắc nghẽn [blocking point/point of blockage]
  • 障害セクタ

    Tin học [ しょうがいセクタ ] vùng sai [faulty sector]
  • 障害回復

    Tin học [ しょうがいかいふく ] khôi phục lỗi [fault recovery]
  • 障害率しきい値

    Tin học [ しょうがいりつしきいち ] ngưỡng tỷ lệ lỗi [fault-rate threshold]
  • 障害物

    [ しょうがいぶつ ] n hiểm trở
  • 障害追跡

    Tin học [ しょうがいついせき ] theo dấu lỗi/dò theo lỗi [fault trace]
  • 障害者用環境制御装置

    Kỹ thuật [ しょうがいしゃようかんきょうせいぎょそうち ] hệ thống kiểm soát môi trường cho những người bị tật...
  • 障る

    [ さわる ] v5r trở ngại/có hại/bất lợi 体に障る: có hại cho sức khoẻ
  • 障泥烏賊

    [ あおりいか ] n Một loại mực ống/mực ống
  • [ つつ ] n Súng
  • 銃の銃身

    [ つつのじゅうしん ] n nòng súng
  • 銃を撃つ

    [ じゅうをうつ ] exp bắn súng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top