Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

葡萄酒

Mục lục

[ ぶどうしゅ ]

n

rượu vang
rượu nho
rươu nho

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 葡萄棚

    [ ぶどうだな ] n giàn nho
  • 葬式

    Mục lục 1 [ そうしき ] 1.1 n 1.1.1 tang lễ 1.1.2 tang chế 1.1.3 tang 1.1.4 lễ tang 1.1.5 đám tang 1.1.6 đám ma [ そうしき ] n tang...
  • 葬式に列席する

    [ そうしきにれっせきする ] n đưa đám tang
  • 葬式を行う

    [ そうしきをおこなう ] n làm ma
  • 葬列

    [ そうれつ ] n đoàn người đưa ma 会社の同僚らは土曜日の_さんの葬列に参加した :Các đồng nghiệp trong công...
  • 葬る

    Mục lục 1 [ ほうむる ] 1.1 v5r 1.1.1 đóng vào/cho vào trong 1.1.2 chôn cất [ ほうむる ] v5r đóng vào/cho vào trong 頭を北向きにして(人)を葬る :Chôn...
  • 葬儀

    Mục lục 1 [ そうぎ ] 1.1 v5r 1.1.1 hậu sự 1.2 n 1.2.1 lễ tang 1.3 n 1.3.1 táng 1.4 n 1.4.1 tang sự [ そうぎ ] v5r hậu sự n lễ...
  • 葬儀に列席する

    [ そうぎにれっせきする ] n đưa ma
  • 葬儀の供え物を供える

    Mục lục 1 [ そうぎのそなえものをそなえる ] 1.1 n 1.1.1 phúng viếng 1.1.2 phúng điếu 1.1.3 phúng [ そうぎのそなえものをそなえる...
  • 葬儀式

    [ そうぎしき ] n nghi thức tang lễ
  • 葬儀を営む者

    [ そうぎをいとなむもの ] n Người làm nghề mai táng
  • 葬儀を行う

    [ そうぎをおこなう ] n ma chay
  • 葬儀行列に同行する

    Mục lục 1 [ そうぎぎょうれつにどうこうする ] 1.1 n 1.1.1 đưa ma 1.1.2 đưa đám tang [ そうぎぎょうれつにどうこうする...
  • 葬送する

    [ そうそうする ] n tống táng
  • 葬送音楽

    [ そうそうおんがく ] n kèn trống
  • [ ねぎ ] n hành
  • 著しい

    [ いちじるしい ] adj đáng kể 電子工業は近年著しい進歩を遂げた。: Những năm gần đây, công nghiệp điện tử đã...
  • 著す

    [ あらわす ] v5s viết/xuất bản その教授は歴史の本を何冊著している。: Vị giáo sư đó đã viết một vài cuốn sách...
  • 著名

    Mục lục 1 [ ちょめい ] 1.1 n 1.1.1 sự trứ danh 1.2 adj-na 1.2.1 trứ danh/nổi tiếng [ ちょめい ] n sự trứ danh adj-na trứ danh/nổi...
  • 著作

    Mục lục 1 [ ちょさく ] 1.1 v5s 1.1.1 tác giả 1.2 n 1.2.1 trước tác [ ちょさく ] v5s tác giả n trước tác
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top