Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

蕩尽する

[ とうじんする ]

n

phí phạm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 蕩児

    [ とうじ ] n kẻ phóng túng/kẻ dâm đãng/kẻ chơi bời/kẻ trụy lạc
  • 長きにわたり

    [ ちょうきにわたり ] exp Trong suốt một thời gian dài 長きにわたり~を見守り続ける :Tiếp tục canh gác~ trong suốt...
  • 長びく

    [ ながびく ] n đằng đẵng
  • 長い

    Mục lục 1 [ ながい ] 1.1 n 1.1.1 bao lâu 1.2 adj 1.2.1 dài 1.3 adj 1.3.1 lâu [ ながい ] n bao lâu adj dài キリンは首が長い。: Hươu...
  • 長い線

    [ ながいせん ] exp đường dài
  • 長い茎の有る

    [ ながいくきのある ] exp có cuống dài
  • 長い背

    [ ながいせ ] exp dàilưng
  • 長い間

    [ ながいあいだ ] n-t một thời gian dài 長い間~をじっと見つめる :Nhìn chằm chằm vào~ 長い間~を待ちこがれる :Mong...
  • 長い棒

    [ ながいぼう ] exp hèo
  • 長い椅子

    [ ながいいす ] adj ghế dài
  • 長い時間

    [ ながいじかん ] exp bấy lâu
  • 長さ

    Mục lục 1 [ ながさ ] 1.1 exp 1.1.1 bề dài 1.2 n 1.2.1 chiều dài 1.3 n 1.3.1 dọc 2 Kỹ thuật 2.1 [ ながさ ] 2.1.1 chiều dài/độ...
  • 長さ指示子

    Tin học [ ながさしじし ] LI [length indicator/(LI)]
  • 長大

    Mục lục 1 [ ちょうだい ] 1.1 n 1.1.1 sự to lớn/sự dài rộng 1.2 adj-na 1.2.1 to lớn/rất dài và rộng [ ちょうだい ] n sự...
  • 長大息

    [ ちょうたいそく ] n tiếng thở dài
  • 長女

    Mục lục 1 [ ちょうじょ ] 1.1 n 1.1.1 con gái lớn/trưởng nữ 1.1.2 chị hai [ ちょうじょ ] n con gái lớn/trưởng nữ 山田太郎・花子夫妻に長女が産まれました。名前は愛子と命名されました。 :Taro...
  • 長子

    Mục lục 1 [ ちょうし ] 1.1 n 1.1.1 trưởng tử 1.1.2 con trưởng 1.1.3 con trai lớn [ ちょうし ] n trưởng tử con trưởng con...
  • 長家

    [ ながや ] n nhà chung cư
  • 長官

    Kinh tế [ ちょうかん ] chủ tọa phiên toà [president (of a high court)] Category : Luật
  • 長寿

    Mục lục 1 [ ちょうじゅ ] 1.1 n 1.1.1 thọ 1.1.2 sự trường thọ/sự sống lâu [ ちょうじゅ ] n thọ sự trường thọ/sự sống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top