Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

長官

Kinh tế

[ ちょうかん ]

chủ tọa phiên toà [president (of a high court)]
Category: Luật

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 長寿

    Mục lục 1 [ ちょうじゅ ] 1.1 n 1.1.1 thọ 1.1.2 sự trường thọ/sự sống lâu [ ちょうじゅ ] n thọ sự trường thọ/sự sống...
  • 長寿を祝い

    [ ちょうじゅをいわい ] n chúc thọ
  • 長尺物

    Mục lục 1 [ ちょうしゃくもの ] 1.1 n 1.1.1 hàng quá dài 2 Kinh tế 2.1 [ ちょうしゃくもの ] 2.1.1 hàng quá dài [lengthy cargo/lengthy...
  • 長尺物貨物

    Mục lục 1 [ ちょうしゃくものかもつ ] 1.1 n 1.1.1 hàng quá dài 2 Kinh tế 2.1 [ ちょうしゃくものかもつ ] 2.1.1 hàng quá...
  • 長尺重量貨物

    Mục lục 1 [ ちょうしゃくじゅうりょうかもつ ] 1.1 n 1.1.1 hàng quá dài quá nặng 2 Kinh tế 2.1 [ ちょうしゃくじゅうりょうかもつ...
  • 長尻

    [ ながじり ] n ở quá lâu
  • 長尾鳥

    [ ながおどり ] n gà đuôi dài
  • 長尾鶏

    [ ながおどり ] n gà đuôi dài
  • 長居

    [ ながい ] n sự ở lại lâu 申し訳ありませんが、長居できないんです。 :Tôi xin lỗi, tôi không thể ở lại lâu...
  • 長居する

    [ ながい ] vs ở lại lâu に何時間も長居する :ở lâu hàng tiếng đồng hồ
  • 長屋

    [ ながや ] n nhà chung cư 郊外の一戸建てまたは2軒長屋 :Biệt thự vùng ngoại ô 連なった長屋 :Dãy nhà chung cư
  • 長崎県

    [ ながさきけん ] n Nagasaki
  • 長年

    [ ながねん ] n-adv, n-t nhiều năm 朝食にコーヒーを飲むのは長年の習慣だ。: Tôi thường có thói quen uống cà phê vào...
  • 長幼

    [ ちょうよう ] n già và trẻ 長幼序あり. :ưu tiên người già/người trẻ nên ưu tiên nguời già
  • 長久

    [ ちょうきゅう ] n trường cửu/vĩnh cửu
  • 長広舌

    [ ちょうこうぜつ ] n bài nói dài 長広舌より沈黙の方がより多くの非難を含んでいる。 :Có nhiều sự phê bình trong...
  • 長弧

    Tin học [ ちょうこ ] cung dài [long arc]
  • 長引き

    [ ながびき ] n kéo co
  • 長引く

    Mục lục 1 [ ながびく ] 1.1 v5k 1.1.1 lai rai 1.1.2 kéo dài [ ながびく ] v5k lai rai kéo dài 会議は夜まで長引いた。: Cuộc họp...
  • 長征

    [ ちょうせい ] n sự trường chinh 長征ロケット :Tên lửa tầm xa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top