Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

虚栄

[ きょえい ]

n

hư vinh/danh hão/phù hoa
人生における虚栄に浸る: thỏa mãn với danh hão trong cuộc đời
虚栄の市: phiên chợ phù hoa (tên tác phẩm)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 虚栄心

    [ きょえいしん ] n lòng hư vinh/tính kiêu căng/tính tự phụ/lòng tự cao tự đại/kiêu căng/tự phụ/tự cao tự đại/tinh...
  • 虚構

    Mục lục 1 [ きょこう ] 1.1 adj-no 1.1.1 hư cấu 1.2 n 1.2.1 sự hư cấu [ きょこう ] adj-no hư cấu 虚構と現実との境を越える:...
  • 虚構する

    Mục lục 1 [ きょこう ] 1.1 vs 1.1.1 hư cấu 2 [ きょこうする ] 2.1 vs 2.1.1 bày [ きょこう ] vs hư cấu 物語りを虚構する:...
  • 虚数

    Kỹ thuật [ きょすう ] số ảo [imaginary number] Category : toán học [数学]
  • 虚数部

    Kỹ thuật [ きょすうぶ ] phần ảo [imaginary part] Category : toán học [数学]
  • Mục lục 1 [ とら ] 1.1 n 1.1.1 hùm 1.1.2 hổ [ とら ] n hùm hổ
  • 虎の骨

    [ とらのほね ] n hổ cốt
  • 虎猫

    [ とらねこ ] n Mèo tam thể
  • 虎狩り

    [ とらがり ] n việc săn hổ
  • 虎狼

    Mục lục 1 [ ころう ] 1.1 n 1.1.1 thú vật hoang dã 1.1.2 người tàn bạo [ ころう ] n thú vật hoang dã người tàn bạo
  • 虎河豚

    [ とらふぐ ] n Cá nóc hổ
  • 虎斑

    [ とらふ ] n Sọc vằn vện/sọc da hổ
  • 降参

    [ こうさん ] n sự đầu hàng/sự bỏ cuộc 君の質問に答えられない,降参だ。: Tớ không thể trả lời được câu hỏi...
  • 降参する

    [ こうさん ] vs đầu hàng/bỏ cuộc
  • 降嫁

    [ こうか ] n sự kết hôn của công chúa với thường dân/kết hôn với thường dân
  • 降三世妙王

    [ ごうざんぜみょうおう ] n Giáng Tam Thế Diệu Vương (Phật)
  • 降下

    [ こうか ] n sự rơi từ trên cao xuống/việc đưa từ trên cao xuống/rơi/rơi xuống/rơi vào/tụt
  • 降伏

    Mục lục 1 [ こうふく ] 1.1 n 1.1.1 sự đầu hàng/đầu hàng 2 Kỹ thuật 2.1 [ こうふく ] 2.1.1 sự đứt gãy [breakdown] [ こうふく...
  • 降伏する

    [ こうふく ] vs đầu hàng 第二次大戦で日本は連合国に無条件降伏した。: Trong chiến tranh thế giới thứ hai, Nhật Bản...
  • 降伏点

    Kỹ thuật [ こうふくてん ] điểm uốn [yield point]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top