- Từ điển Nhật - Việt
行動
Mục lục |
[ こうどう ]
n
hành động/sự hành động
- 今こそ行動の時だ。: Bây giờ chính là lúc hành động.
- 何が原因で彼があんな行動をとったのかわからない。: Tôi không hiểu vì lý do gì mà anh ta lại hành động như vậy.
- 新大臣はなかなか行動力がある。: Bộ trưởng mới là một người có khả năng hành động.
- 午後の2時間の自由時間のほかは団体行動になる。: Ngoài 2 giờ đồng hồ tự do và
Kinh tế
[ こうどう ]
hành vi/thái độ [behavior (BEH)]
- Category: Marketing [マーケティング]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
行動する
Mục lục 1 [ こうどう ] 1.1 vs 1.1.1 hành động 2 [ こうどうする ] 2.1 vs 2.1.1 hành sự [ こうどう ] vs hành động [ こうどうする... -
行動分類
Kinh tế [ こうどうぶんるい ] sự phân đoạn thị trường theo phản ứng của người tiêu dùng [behavior segmentation (BEH)] Category... -
行動セグメンテーション
Kinh tế [ こうどうせぐめんてーしょん ] sự phân đoạn thị trường theo phản ứng của người tiêu dùng [behavior segmentation... -
行動を失う
[ こうどうをうしなう ] vs bó tay -
行動計画
[ こうどうけいかく ] n kế hoạch hành động はっきりした行動計画がないこと: không có kế hoạch hành động rõ ràng... -
行動測定
Kinh tế [ こうどうそくてい ] cách đánh giá thái độ [attitude measurement (RES)] Category : Marketing [マーケティング] -
行程
Mục lục 1 [ こうてい ] 1.1 n 1.1.1 hành trình 1.1.2 chuyến 2 Kinh tế 2.1 [ こうてい ] 2.1.1 hành trình/chuyến [voyage] [ こうてい... -
行程割引率
Kinh tế [ こうていわりびきりつ ] suất chiết khấu chính thức [official rate official rate of discount] Category : Ngoại thương... -
行程為替相場
Kinh tế [ こうていかわせそうば ] ngang giá chính thức [offcial par of exchange] Category : Tiền tệ [通貨] -
行程評価
Kinh tế [ こうていひょうか ] đánh giá chính thức (hải quan) [official valuation] Category : Thuế quan [税関] -
行端揃え
Tin học [ ぎょうたんそろえ ] căn lề [justification (vs)] Explanation : Chỉnh các dòng in trong văn bản thẳng hàng theo lề trái,... -
行為
[ こうい ] n hành vi/hành động 自分の行為に責任を持つべきだ。: Phải tự chịu trách nhiệm với những hành động của... -
行為能力
Kinh tế [ こういのうりょく ] năng lực hành vi [capacity of acting/disposing capacity] -
行番号
Tin học [ ぎょうばんごう ] số hiệu dòng [line number] -
題目
[ だいもく ] n đề mục -
行革
[ ぎょうかく ] n sự cải cách hành chính/cải cách hành chính -
行頭
Mục lục 1 [ ぎょうとう ] 1.1 n 1.1.1 đầu hàng/đầu dòng 2 Tin học 2.1 [ ぎょうとう ] 2.1.1 bắt đầu một dòng-BOL [BOL/beginning... -
行跡
[ ぎょうせき ] n Hành vi -
行軍
[ こうぐん ] n sự hành quân/cuộc hành quân/hành quân -
行起点
Tin học [ ぎょうきてん ] vị trí đầu dòng [line home position]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.