Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

衝撃式印字装置

Tin học

[ しょうげきしきいんじそうち ]

máy in gõ [impact printer]
Explanation: Một loại máy in hoạt động bằng cách ấn một vật biểu diễn ký tự lên một băng mực để tạo nên vết in trên trang giấy đặt đối diện. Máy in gõ gây ồn nhưng tạo nên nhiều bản sao cùng lúc bằng giấy than.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 衝撃応力

    Kỹ thuật [ しょうげきおうりょく ] ứng suất va chạm [impact stress]
  • 衝撃テスト

    Kỹ thuật [ しょうげきテスト ] thử va chạm [Shock test]
  • 衝撃エネルギー

    Kỹ thuật [ しょうげきエネルギー ] năng lượng va chạm [striking energy]
  • 衝撃を与える

    [ しょうげきをあたえる ] n dỗ
  • 衝撃試験

    Kỹ thuật [ しょうげきしけん ] thử nghiệm va chạm [impact test]
  • [ ころも ] n trang phục  ~ 更え: sự thay đổi trang phục theo mùa
  • 衣紋

    [ えもん ] n quần áo/vải vóc 衣紋掛け: giá treo quần áo
  • 衣紋掛け

    [ えもんかけ ] n Cái giá để treo áo/giá áo 高い衣紋掛け: giá treo áo cao
  • 衣類

    [ いるい ] n quần áo そろそろ冬物の衣類を出さなくっちゃね。: Đã đến lúc chúng ta mang quần áo mùa đông ra rồi.
  • 衣類箪笥

    [ いるいだんす ] n tủ áo quần
  • 衣食

    [ いしょく ] n cơm áo
  • 衣食住

    [ いしょくじゅう ] n nhu cầu thiết yếu của cuộc sống (ăn, uống...) 衣食住の費用: chi phí cho nhu cầu sinh hoạt thiết...
  • 衣食充分な

    [ いしょくじゅうぶんな ] n đủ ăn đủ mặc
  • 衣装

    [ いしょう ] n trang phục 民族衣装をつけた彼女は息をのむほど美しかった。: Khi mặc trang phục dân tộc, cô ấy vô...
  • 衣装戸棚

    [ いしょうとだな ] n tủ áo からっぽの衣装戸棚: tủ áo rỗng tuếch 寝室にある衣装戸棚: tủ áo trong phòng ngủ 部屋の隅にはめ込んだ衣装戸棚:...
  • 衣服

    Mục lục 1 [ いふく ] 1.1 n 1.1.1 y phục/quần áo/trang phục 1.1.2 xiêm áo 1.1.3 đồ mặc [ いふく ] n y phục/quần áo/trang phục...
  • 衣服のボタン

    [ いふくのぼたん ] n khuy áo
  • 衣服を広げる

    [ いふくをひろげる ] n vạch áo
  • 衣服を脱ぐ

    [ いふくをぬぐ ] n thoát y
  • 衣服を洗濯する

    [ いふくをせんたくする ] n vò áo quần
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top