Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

補足する

Mục lục

[ ほそくする ]

n

kèm cặp
bổ túc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 補足編

    Tin học [ ほそくへん ] phần bổ trợ [auxiliary part]
  • 補足情報

    Kinh tế [ ほそくじょうほう ] thông tin bổ sung về dòng tiền mặt [Supplemental disclosure of cash flow information (US)] Category :...
  • 補間

    Tin học [ ほかん ] phép nội suy [interpolation]
  • 補集合

    Kỹ thuật [ ほしゅうごう ] tập bù [complementary sets, complements] Category : toán học [数学]
  • 補欠

    Mục lục 1 [ ほけつ ] 1.1 vs 1.1.1 dự khuyết 1.1.2 bổ khuyết 1.2 n 1.2.1 người bổ khuyết 1.3 n 1.3.1 sự bổ khuyết/sự bổ...
  • 補欠する

    [ ほけつ ] vs bổ khuyết/bổ sung
  • 補正

    [ ほせい ] n sự bổ chính/sự sửa sai
  • 補正ブース

    Kỹ thuật [ ほせいブース ] buồng sơn sửa lỗi sơn [touch-up booth] Category : sơn [塗装]
  • 補正関税

    Kinh tế [ ほせいかんぜい ] thuế bù trừ [compensation (or compensatory) duty] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 補正関税率

    Mục lục 1 [ ほせいかんぜいりつ ] 1.1 n 1.1.1 suất thuế bù trừ 2 Kinh tế 2.1 [ ほせいかんぜいりつ ] 2.1.1 suất thuế bù...
  • 補数

    Tin học [ ほすう ] phần bù/phần bổ sung [complement/complementary]
  • 補数の底

    Tin học [ ほすうのそこ ] cơ sở bổ sung [complement base]
  • 補数演算

    Tin học [ ほすうえんざん ] thao tác bổ sung [complementary operation]
  • 補数演算子

    Tin học [ ほすうえんざんし ] thao tác viên bổ sung [complement operator]
  • 裂く

    [ さく ] v5k xé/xé rách/xé toạc/chia cắt 弾丸[銃弾]が空中を切り裂く。: viên đạn xé không khí.
  • 裂ける

    [ さける ] v1 bị xé/bị rách/bị toác ra/bị toạc ra/bị chia cắt 耳が裂けるほどうるさい: ồn ào như thể xé rách tai
  • 裂け目

    [ さけめ ] n đường nứt/vết nứt
  • 裂痔

    [ きれじ ] n Rò hậu môn
  • 裕福

    Mục lục 1 [ ゆうふく ] 1.1 adj-na 1.1.1 giàu có/phong phú/dư dật 1.2 n 1.2.1 sự giàu có/sự phong phú/sự dư dật [ ゆうふく...
  • 裕福な

    [ ゆうふくな ] n đủ tiêu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top