- Từ điển Nhật - Việt
補数演算子
Xem thêm các từ khác
-
裂く
[ さく ] v5k xé/xé rách/xé toạc/chia cắt 弾丸[銃弾]が空中を切り裂く。: viên đạn xé không khí. -
裂ける
[ さける ] v1 bị xé/bị rách/bị toác ra/bị toạc ra/bị chia cắt 耳が裂けるほどうるさい: ồn ào như thể xé rách tai -
裂け目
[ さけめ ] n đường nứt/vết nứt -
裂痔
[ きれじ ] n Rò hậu môn -
裕福
Mục lục 1 [ ゆうふく ] 1.1 adj-na 1.1.1 giàu có/phong phú/dư dật 1.2 n 1.2.1 sự giàu có/sự phong phú/sự dư dật [ ゆうふく... -
裕福な
[ ゆうふくな ] n đủ tiêu -
装った
[ よそった ] v5u đàng điếm -
装う
Mục lục 1 [ よそおう ] 1.1 n 1.1.1 làm đẹp 1.1.2 làm dáng 1.2 v5u 1.2.1 mặc trang phục/nguỵ trang [ よそおう ] n làm đẹp làm... -
装備する
Mục lục 1 [ そうびする ] 1.1 vs 1.1.1 trang bị 1.1.2 trang 1.1.3 lắp ráp [ そうびする ] vs trang bị trang lắp ráp -
装備一覧表
[ そうびいちらんひょう ] vs bảng kê trang bị -
装備車両
Kỹ thuật [ そうびしゃりょう ] trọng lượng không tải -
装着
Tin học [ そうちゃく ] lắp đặt [mounting (vs)] -
装置
Mục lục 1 [ そうち ] 2 / TRANG TRÍ / 2.1 n 2.1.1 sự lắp đặt trang thiết bị/trang thiết bị 3 [ そうち、せつび ] 3.1 n 3.1.1... -
装置のランプ
Tin học [ そうちのランプ ] đèn báo bận [busy indicator/busy lamp] -
装置する
Mục lục 1 [ そうち ] 1.1 vs 1.1.1 lắp đặt trang thiết bị 2 [ そうちする ] 2.1 vs 2.1.1 xây lắp 2.1.2 ráp 2.1.3 lắp đặt [... -
装置名
Tin học [ そうちめい ] tên thiết bị [device name] -
装置座標
Tin học [ そうちざひょう ] tọa độ thiết bị [device coordinate/DC] -
装置座標系
Tin học [ そうちざひょうけい ] hệ tọa độ thiết bị [device coordinates/DC] -
装置ドライバ
Tin học [ そうちどらいば ] trình điều khiển thiết bị [device driver] Explanation : Một chương trình cung cấp cho hệ điều... -
装置制御
Tin học [ そうちせいぎょ ] điều khiển thiết bị [device control]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.