Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

複数業務

Tin học

[ ふくすうぎょうむ ]

đa nhiệm [multi-tasking]
Explanation: Sự thực hiện nhiều chương trình cùng một lúc trên một hệ máy tính. Không lẫn lộn đa nhiệm với đa chương trình ( multiple program loading), trong đó hai hoặc nhiều chương trình có mặt trong RAM, nhưng tại mỗi thời điểm chỉ có một chương trình hoạt động mà thôi. Khi đa nhiệm, nhiệm vụ nền trước (nhiệm vụ tích cực) sẽ đáp ứng với bàn phím, đồng thời nhiệm vụ nền sau vẫn tiếp tục chạy nhưng không phụ thuộc vào sự kiểm soát của bạn. Bạn không cần dùng các chương trình TSR, vì bạn có thể cho chạy đồng thời bất kỳ chương trình nào mà bạn muốn, nếu máy tính của bạn còn đủ bộ nhớ. Những người chỉ trích các hệ điều hành đa nhiệm thường cho rằng người sử dụng của các trạm công tác độc lập rất ít cần đến các thao tác đa lập trình. Tuy nhiên, các chương trình có thể in ra hoặc tải xuống các tệp trong nền sau, chính là sức mạnh của chế độ đa nhiệm. Hãy tưởng tượng bạn vẫn có khả năng soạn thảo bằng chương trình xử lý từ của mình cùng lúc với chương trình bảng tính của bạn đang in ra một bảng kết toán dài.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 複数文字

    Tin học [ ふくすうもじ ] đa ký tự [multicharacter]
  • 複数拠点

    Tin học [ ふくすうきょてん ] nhiều điểm/nhiều vị trí [multiple locations/multipoint]
  • [ もち ] n, uk bánh dày
  • Mục lục 1 [ えり ] 1.1 n 1.1.1 cổ áo 2 Kỹ thuật 2.1 [ えり ] 2.1.1 Cổ áo [ えり ] n cổ áo 上着の襟にバッジをつける:...
  • 襟巻き

    [ えりまき ] n khăn quàng cổ 毛の襟巻き: khăn quàng cổ bằng len 首に襟巻きを巻く: quàng khăn quàng cổ 襟巻きを編む:...
  • 襟元

    [ えりもと ] n cổ (phần trước cổ) V字型の襟元: cổ hình chữ V リボン結びの襟元: cổ đeo ruy-băng 襟元が寒い: lạnh...
  • 襟首

    [ えりくび ] n gáy 襟首をつかむ: túm gáy (人)の襟首を引っ張る: kéo gáy ai そのウエーターは私の襟首を捕まえて外に追い出した:...
  • 襟足

    Mục lục 1 [ えりあし ] 1.1 n 1.1.1 tóc gáy 1.1.2 chân cổ áo [ えりあし ] n tóc gáy chân cổ áo
  • 襤褸

    [ ぼろ ] n áo rách/ điểm không hoàn hảo/ điểm khuất tất ぼろを出さないようにする :Xin đừng để lộ ra vết áo...
  • 襲う

    [ おそう ] v5u công kích/tấn công
  • 襲撃

    [ しゅうげき ] n sự tập kích/sự tấn công
  • 西

    [ にし ] n hướng tây/phía tây 迂回路として、西3番通りの利用をお勧めします。 :chúng tôi đề nghị mọi người...
  • 西の方

    [ にしのほう ] n Hướng tây 通りを横切って、西の方角に2~3分歩き続ける。 :Tôi băng qua đường, tiếp tục đi...
  • 西側

    [ にしがわ ] n Phía tây/bên bờ tây 現在の西側諸国とイスラム原理主義との戦いを第三次世界大戦の始まりと呼ぶ :Người...
  • 西半球

    [ にしはんきゅう ] n Tây bán cầu (châu Âu và Mỹ) 西半球に住む人 :người sống ở Tây bán cầu. 西半球全体を含む自由貿易地域 :khu...
  • 西南

    [ せいなん ] n tây nam
  • 西口

    [ にしぐち ] n Cổng phía tây 駅の西口から出る :rời nhà ga từ cửa tây
  • 西向き

    [ にしむき ] n Quay về hướng Tây/hướng về phía Tây 西向きに時速_マイルでゆっくり進む :Di chuyển từ từ về...
  • 西寄り

    [ にしより ] n từ phía Tây 太陽が雲の中へ沈むときは、西寄りの風だけは吹いてほしくない。 :mong sao khi mặt...
  • 西岸

    [ せいがん ] n bờ tây/bờ biển phía tây
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top