Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

複本位制

Mục lục

[ ふくほんいせい ]

n

Chế độ hai bản vị tiền tệ
複本位制論者 :Người tán thành chế độ hai bản vị tiền tệ
金銀複本位制 :Chế độ hai bản vị tiền tệ bạc và vàng
bản vị kép

Kinh tế

[ ふくほんいせい ]

bản vị kép [double standards]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 複文

    [ ふくぶん ] n câu phức 拡大複文 :Câu phức mở rộng 等位複文 :Câu phức đẳng lập
  • 複数

    Mục lục 1 [ ふくすう ] 1.1 n 1.1.1 số nhiều 1.1.2 phức số 2 Tin học 2.1 [ ふくすう ] 2.1.1 nhiều/đa/phức số [plural/multiple...
  • 複数層試験

    Tin học [ ふくすうそうしけん ] kiểm tra đa lớp [multi-layer testing]
  • 複数地点

    Tin học [ ふくすうちてん ] nhiều vị trí [multiple locations]
  • 複数バイト文字

    Tin học [ ふくすうバイトもじ ] ký tự nhiều byte [multi byte character]
  • 複数ワード

    Tin học [ ふくすうワード ] nhiều từ [multi word]
  • 複数フレーム伝送

    Tin học [ ふくすうフレームでんそう ] truyền dữ liệu đa khung [multiple frame transmission]
  • 複数カラム文字

    Tin học [ ふくすうカラムもじ ] ký tự nhiều cột [multicolumn character]
  • 複数税

    Mục lục 1 [ ふくすうぜい ] 1.1 n 1.1.1 suất thuế kép 2 Kinh tế 2.1 [ ふくすうぜい ] 2.1.1 suất thuế kép [double tariff] [ ふくすうぜい...
  • 複数税表

    Mục lục 1 [ ふくすうぜいひょう ] 1.1 n 1.1.1 biểu thuế kép 2 Kinh tế 2.1 [ ふくすうぜいひょう ] 2.1.1 biểu thuế kép [double...
  • 複数行

    Tin học [ ふくすうぎょう ] nhiều dòng [multiline (command, e.g.)]
  • 複数業務

    Tin học [ ふくすうぎょうむ ] đa nhiệm [multi-tasking] Explanation : Sự thực hiện nhiều chương trình cùng một lúc trên một...
  • 複数文字

    Tin học [ ふくすうもじ ] đa ký tự [multicharacter]
  • 複数拠点

    Tin học [ ふくすうきょてん ] nhiều điểm/nhiều vị trí [multiple locations/multipoint]
  • [ もち ] n, uk bánh dày
  • Mục lục 1 [ えり ] 1.1 n 1.1.1 cổ áo 2 Kỹ thuật 2.1 [ えり ] 2.1.1 Cổ áo [ えり ] n cổ áo 上着の襟にバッジをつける:...
  • 襟巻き

    [ えりまき ] n khăn quàng cổ 毛の襟巻き: khăn quàng cổ bằng len 首に襟巻きを巻く: quàng khăn quàng cổ 襟巻きを編む:...
  • 襟元

    [ えりもと ] n cổ (phần trước cổ) V字型の襟元: cổ hình chữ V リボン結びの襟元: cổ đeo ruy-băng 襟元が寒い: lạnh...
  • 襟首

    [ えりくび ] n gáy 襟首をつかむ: túm gáy (人)の襟首を引っ張る: kéo gáy ai そのウエーターは私の襟首を捕まえて外に追い出した:...
  • 襟足

    Mục lục 1 [ えりあし ] 1.1 n 1.1.1 tóc gáy 1.1.2 chân cổ áo [ えりあし ] n tóc gáy chân cổ áo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top