- Từ điển Nhật - Việt
複製
Mục lục |
[ ふくせい ]
n
sự phục chế
- 酵素的複製 :Việc phục chế có tính chất enzym
- 細部にわたって見事に再現された複製 :Phục chế từng chi tiết nhỏ
Tin học
[ ふくせい ]
sự nhân bản/sự sao y [duplication (vs)]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
複製する
Mục lục 1 [ ふくせい ] 1.1 vs 1.1.1 phục chế 2 [ ふくせいする ] 2.1 vs 2.1.1 phiên bản [ ふくせい ] vs phục chế 名画を複製する:... -
複葉機
[ ふくようき ] n Máy bay hai tầng cánh -
複雑
Mục lục 1 [ ふくざつ ] 1.1 adj-na 1.1.1 phức tạp 1.2 n 1.2.1 sự phức tạp [ ふくざつ ] adj-na phức tạp 生き残るため生活の複雑さに耐える :Chịu... -
複雑な
Mục lục 1 [ ふくざつな ] 1.1 n 1.1.1 phiền phức 1.1.2 hóc búa 1.1.3 gai góc 1.1.4 đa đoan 1.2 adj-na 1.2.1 phức tạp 1.3 adj-na 1.3.1... -
複雑化
[ ふくざつか ] n Sự phức tạp hoá 金融機関の業務を複雑化する :Phức tạp hóa hoạt động của cơ quan tài chính.... -
複雑命令セットコンピュータ
Tin học [ ふくざつめいれいセットコンピュータ ] Máy tính có bộ lệnh phức hợp [Complex Instruction Set Computer/CISC] -
複雑系
Kinh tế [ ふくざつけい ] sự phức tạp/sự rắc rối [Complexity] Explanation : 米国サンタフェ研究所が提唱している考え方。現代経済は個人と全体活動がホロニックにつながって動くもので、要素に分解しても現象はつかめないといわれる複雑さを持つ。 -
複雑数
[ ふくざつすう ] n tạp số -
複本位制
Mục lục 1 [ ふくほんいせい ] 1.1 n 1.1.1 Chế độ hai bản vị tiền tệ 1.1.2 bản vị kép 2 Kinh tế 2.1 [ ふくほんいせい... -
複文
[ ふくぶん ] n câu phức 拡大複文 :Câu phức mở rộng 等位複文 :Câu phức đẳng lập -
複数
Mục lục 1 [ ふくすう ] 1.1 n 1.1.1 số nhiều 1.1.2 phức số 2 Tin học 2.1 [ ふくすう ] 2.1.1 nhiều/đa/phức số [plural/multiple... -
複数層試験
Tin học [ ふくすうそうしけん ] kiểm tra đa lớp [multi-layer testing] -
複数地点
Tin học [ ふくすうちてん ] nhiều vị trí [multiple locations] -
複数バイト文字
Tin học [ ふくすうバイトもじ ] ký tự nhiều byte [multi byte character] -
複数ワード
Tin học [ ふくすうワード ] nhiều từ [multi word] -
複数フレーム伝送
Tin học [ ふくすうフレームでんそう ] truyền dữ liệu đa khung [multiple frame transmission] -
複数カラム文字
Tin học [ ふくすうカラムもじ ] ký tự nhiều cột [multicolumn character] -
複数税
Mục lục 1 [ ふくすうぜい ] 1.1 n 1.1.1 suất thuế kép 2 Kinh tế 2.1 [ ふくすうぜい ] 2.1.1 suất thuế kép [double tariff] [ ふくすうぜい... -
複数税表
Mục lục 1 [ ふくすうぜいひょう ] 1.1 n 1.1.1 biểu thuế kép 2 Kinh tế 2.1 [ ふくすうぜいひょう ] 2.1.1 biểu thuế kép [double... -
複数行
Tin học [ ふくすうぎょう ] nhiều dòng [multiline (command, e.g.)]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.