Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

西洋

Mục lục

[ せいよう ]

n

tây phương
phương tây/các nước phương tây

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 西洋人

    [ せいようじん ] n người phương tây
  • 西洋医学

    [ せいよういがく ] n tây y
  • 西洋化

    [ せいようか ] n tây hoá
  • 西洋薬

    [ せいようやく ] n thuốc tây
  • 西明かり

    [ にしあかり ] n Ánh hoàng hôn/ánh nắng khi mặt trời ngả về phía tây
  • 西海岸

    [ にしかいがん ] n Bờ biển phía Tây 西海岸時間2時以降に受け付けたご注文は翌営業日の発送となりますのでご了承ください。 :Xin...
  • 西方

    Mục lục 1 [ せいほう ] 1.1 n 1.1.1 tây phương 1.1.2 phương tây/hướng tây 1.1.3 phía tây [ せいほう ] n tây phương phương tây/hướng...
  • 西日

    [ にしび ] n sự đang di chuyển về phía tây của mặt trời
  • 西日本

    [ にしにほん ] n Phần phía tây của quần đảo Nhật Bản 私は西日本のツアーの一環として昨日記念公園を訪れましたが、その時の気分といったら不思議なもので、大変悲しくも感動的でした。 :Ngày...
  • [ ふすま ] n màn kéo/tấm cửa kéo 襖は木で骨を組み、両面から紙や布を貼ったもの:Tấm màn kéo dùng gỗ làm khung màn...
  • 饗宴

    [ きょうえん ] n bữa tiệc/yến tiệc 公式の饗宴: Bữa tiệc chính thức 饗宴を催す: Tổ chức một bữa tiệc 就任披露の饗宴:...
  • 饑餓

    [ きが ] n sự chết đói/nạn đói
  • 饑饉

    [ ききん ] n nạn đói 長年の内戦による饑饉に直面する: đối mặt với nạn đói trong suốt những năm dài nội chiến...
  • 饑渇

    [ きかつ ] n sự đói khát/đói khát 人民は饑渇して: người dân đang đói khát
  • 饂飩

    [ うどん ] n, uk món Uđon 饂飩スープ: Súp Uđon 饂飩粉病: Món Uđon nấm bao bột うどんつゆとして使用する場合は出しつゆの2倍の分量の水で割る:...
  • 饂飩屋

    [ うどんや ] n Cửa hàng mì/hiệu Uđon そばはそば粉から、うどんやきしめんは普通の小麦粉からできてるの: Mì Soba...
  • 饂飩粉病

    [ うどんこびょう ] n mốc/nấm mốc シャワールームを使う毎に、ちょっと掃除するようにしてくれない?カビ(饂飩粉病)生えちゃって本当うんざりしてるのよ:...
  • 饅頭

    [ まんじゅう ] n bánh bao
  • 覚ます

    [ さます ] v5s đánh thức dậy/làm cho tỉnh lại
  • 覚え

    Mục lục 1 [ おぼえ ] 1.1 n 1.1.1 tự tin 1.1.2 kinh nghiệm 1.1.3 ghi nhớ/nhớ [ おぼえ ] n tự tin 料理なら胸に多少の覚えがある。:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top