Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

要覧

Tin học

[ ようらん ]

thư mục [directory]
Explanation: Bản mục lục của các tệp tin được lưu trữ trên đĩa, hoặc trên một phần đĩa, mà bạn có thể hiển thị trên màn hình nội dung của một đĩa không thể thấy bằng mắt. Hệ điều hành sẽ duy trì các bản ghi cập nhật của các tệp tin lưu trữ trên đĩa với các thông tin phong phú về nội dung, thời điểm thành lập và cỡ lớn của tệp.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 要請

    Mục lục 1 [ ようせい ] 1.1 n 1.1.1 sự yêu cầu/sự kêu gọi/lời thỉnh cầu/lời kêu gọi 2 Kỹ thuật 2.1 [ ようせい ] 2.1.1...
  • 要請する

    Mục lục 1 [ ようせい ] 1.1 vs 1.1.1 yêu cầu/thỉnh cầu/kêu gọi 2 [ ようせいする ] 2.1 vs 2.1.1 xin 2.1.2 cầu thỉnh [ ようせい...
  • 要求

    Mục lục 1 [ ようきゅう ] 1.1 n 1.1.1 yêu sách 1.1.2 yêu cầu 1.1.3 sự yêu cầu/sự đòi hỏi 2 Tin học 2.1 [ ようきゅう ] 2.1.1...
  • 要求側

    Tin học [ ようきゅうがわ ] người yêu cầu/bên yêu cầu [requester/requesting SS user]
  • 要求側SS利用者

    Tin học [ ようきゅうがわSSりようしゃ ] người yêu cầu/bên yêu cầu [requester/requesting SS user]
  • 要求する

    Mục lục 1 [ ようきゅう ] 1.1 vs 1.1.1 yêu cầu/đòi hỏi 2 [ ようきゅうする ] 2.1 vs 2.1.1 khất [ ようきゅう ] vs yêu cầu/đòi...
  • 要求事項

    Tin học [ ようきゅうじこう ] yêu cầu [requirement]
  • 要求モード

    Tin học [ ようきゅうモード ] chế độ yêu cầu [request mode]
  • 要求分解

    Tin học [ ようきゅうぶんかい ] phân tích yêu cầu [request decomposition]
  • 要求分析

    Tin học [ ようきゅうぶんせき ] phân tích yêu cầu [requirements analysis]
  • 要求者

    Mục lục 1 [ ようきゅうしゃ ] 1.1 vs 1.1.1 người khiếu nại 2 Kinh tế 2.1 [ ようきゅうしゃ ] 2.1.1 người khiếu nại [claimant...
  • 要求払い約束手形

    Kinh tế [ ようきゅうばらいやくそくてがた ] lệnh phiếu trả tiền ngay [demand note] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 要求払い預金

    Kinh tế [ ようきゅうばらいよきん ] tiền gửi không kỳ hạn [demand deposit] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 要求払い手形

    Mục lục 1 [ ようきゅうばらいてがた ] 1.1 vs 1.1.1 hối phiếu trả tiền ngay 2 Kinh tế 2.1 [ ようきゅうばらいてがた ]...
  • 要求手形

    Mục lục 1 [ ようきゅうてがた ] 1.1 vs 1.1.1 hối phiếu trả tiền ngay 2 Kinh tế 2.1 [ ようきゅうてがた ] 2.1.1 hối phiếu...
  • 要求書

    Mục lục 1 [ ようきゅうしょ ] 1.1 vs 1.1.1 giấy yêu cầu 2 Kinh tế 2.1 [ ようきゅうしょ ] 2.1.1 giấy yêu cầu [demand/request/call]...
  • 要求時ページング

    Tin học [ ようきゅうじページング ] tạo trang nhớ theo nhu cầu [(on) demand paging]
  • 要注意

    [ ようちゅうい ] n sự chú ý cần thiết 要注意人物リスト: danh sách
  • 要望

    [ ようぼう ] n sự mong muốn/ước nguyện ...の経済界の要望: sự mong muốn của giới doanh nghiệp về...
  • 要望する

    [ ようぼうする ] n nguyện ước
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top