Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

見かける

[ みかける ]

v5s

Bắt gặp, trông thấy, thấy
あの人はよく駅で見かける : Tôi thường bắt gặp người đàn ông đó ở nhà ga

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 見かけ硬さ

    Kỹ thuật [ みかけかたさ ] độ cứng bề ngoài [apparent hardness]
  • 見せびらかす

    [ みせびらかす ] v5s tỏ ra/chứng tỏ/phô bày ra
  • 見せる

    [ みせる ] v1 cho xem/cho thấy/chứng tỏ/bày tỏ 写真を見せてください。: Cho tôi xem ảnh nào それをやって ~: Sẽ...
  • 見せ掛け

    [ みせかけ ] n giả vờ/giả bộ/làm đồ giả như thật 金持ちに~: giả vờ như là người giàu có 働いているように ~: giả...
  • 見す見す

    [ みすみす ] adv, uk giương mắt ra nhìn mà không làm gì được/đứng trơ ra nhìn mà không làm gì được
  • 見取り図

    Mục lục 1 [ みとりず ] 1.1 n 1.1.1 đồ hình 2 Kỹ thuật 2.1 [ みとりず ] 2.1.1 bản sơ đồ bố trí [lay out] [ みとりず ] n...
  • 見合い

    [ みあい ] n sự mai mối/sự làm mối/sự gặp nhau để tìm hiểu (nam nữ)
  • 見合う

    [ みあう ] n giáp mặt
  • 見合わせる

    Mục lục 1 [ みあわせる ] 1.1 v1 1.1.1 so sánh với nhau/đối chiếu 1.1.2 quyết định không làm sau khi xem xét tình hình 1.1.3...
  • 見失う

    [ みうしなう ] v5u thất lạc/lạc mất/không nhìn thấy
  • 見学

    [ けんがく ] n tham quan với mục đích học tập/tham quan 社会科見学(学校の): tham quan Khoa xã hội (của trường) 設備見学:...
  • 見学する

    [ けんがく ] vs tham quan với mục đích học tập/tham quan/quan sát ダイヤモンド産業をつぶさに見学する: tham quan cận cảnh...
  • 見守る

    Mục lục 1 [ みまもる ] 1.1 v5r 1.1.1 trông nom 1.1.2 trông coi 1.1.3 trông 1.1.4 theo dõi/nhìn theo mãi/theo sát 1.1.5 bảo vệ/chăm...
  • 見届ける

    [ みとどける ] v1 nhìn thấy/nhìn đúng/trông thấy/xác nhận 彼の功績を ~: xác nhận công trạng của anh ta
  • 見上げる

    Mục lục 1 [ みあげる ] 1.1 v1 1.1.1 nhìn lên/ngước lên 1.1.2 ngưỡng mộ/hâm mộ/tôn kính [ みあげる ] v1 nhìn lên/ngước...
  • 見下ろす

    Mục lục 1 [ みおろす ] 1.1 v5s 1.1.1 nhìn tổng thể/nhìn xuống 1.1.2 coi khinh/khinh miệt [ みおろす ] v5s nhìn tổng thể/nhìn...
  • 見事

    Mục lục 1 [ みごと ] 1.1 adj-na 1.1.1 đẹp/đẹp đẽ/quyến rũ/ 1.2 n 1.2.1 vẻ đẹp/sự quyến rũ [ みごと ] adj-na đẹp/đẹp...
  • 見付ける

    [ みつける ] v1 tìm/tìm kiếm
  • 見付かる

    [ みつかる ] v5r, uk tìm thấy/tìm ra
  • 見張る

    Mục lục 1 [ みはる ] 1.1 v5r 1.1.1 mở to mắt ra nhìn/căng mắt ra nhìn 1.1.2 canh gác/theo dõi [ みはる ] v5r mở to mắt ra nhìn/căng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top