Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

見張る

Mục lục

[ みはる ]

v5r

mở to mắt ra nhìn/căng mắt ra nhìn
canh gác/theo dõi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 見当

    Mục lục 1 [ けんとう ] 1.1 n 1.1.1 sự ước tính/sự ước đoán 1.1.2 khoảng/khoảng chừng/ước chừng/trên dưới 1.1.3 hướng/phương...
  • 見地

    [ けんち ] n quan điểm/vị trí đánh giá/lý luận ニュートラルな見地: Quan điểm trung lập 実用的な見地: lý luận (quan...
  • 見分け

    [ みわけ ] n sự phân biệt/sự làm rõ  ~ がつかない: không phân biệt được
  • 見分ける

    [ みわける ] v1 phân biệt/làm rõ (cái đúng cái sai, mặt xấu mặt tốt...)
  • 見切品

    Kinh tế [ みきりひん ] hàng ế [rummage goods] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 見る

    Mục lục 1 [ みる ] 1.1 v5s 1.1.1 nhìn xem 1.1.2 nhìn thấy 1.1.3 ngó 1.1.4 ngắm 1.1.5 coi 1.2 v1 1.2.1 nhìn/xem 1.3 v1 1.3.1 nhòm 1.4 v1...
  • 見る見る

    [ みるみる ] adv nhanh chóng (biến đổi)/trông thấy (biến đổi) 子供は ~ 大きくなった。: Trẻ con lớn lên trông...
  • 見処分剰余金

    Kinh tế [ みしょぶんじょうよきん ] thặng dư không hợp lý [unappropriated surplus] Category : Tài chính [財政]
  • 見出し

    Mục lục 1 [ みだし ] 1.1 n 1.1.1 đầu đề 2 Tin học 2.1 [ みだし ] 2.1.1 đoạn chú thích/phụ đề [heading/caption/subtitle/index]...
  • 見出しラベル

    Tin học [ みだしラベル ] nhãn đầu tệp [beginning-of-file label/header label/HDR (abbr.)]
  • 見出しレコード

    Tin học [ みだしレコード ] bản ghi đầu [header record]
  • 見出し語

    Tin học [ みだしご ] từ khoá [title word/keyword] Explanation : Trong các ngôn ngữ lập trình (bao gồm cả ngôn ngữ lệnh phần...
  • 見出す

    [ みいだす ] v5s tìm ra/phát hiện ra 才能を ~: phát hiện tài năng
  • 見回れる

    Kinh tế [ みまわれる ] tự dưng đến (điều phiền toái) [have something bad (endaka, etc.) visited upon you] Category : Tài chính [財政]
  • 見知りの

    [ みしりの ] v5u quen
  • 見破る

    [ みやぶる ] v5r nhìn thấu/nhìn thấu suốt/nhìn thấy rõ bên trong...
  • 見積原価

    Kỹ thuật [ みつもりげんか ] nguyên giá ước tính [estimated cost]
  • 見積価格

    Mục lục 1 [ みつかかく ] 1.1 n 1.1.1 giá ước tính 2 Kinh tế 2.1 [ みつもりかかく ] 2.1.1 giá ước tính [estimated value] [ みつかかく...
  • 見積利益

    Mục lục 1 [ みつもりりえき ] 1.1 n 1.1.1 lãi ước tính 1.1.2 lãi dự tính 2 Kinh tế 2.1 [ みつもりりえき ] 2.1.1 lãi ước...
  • 見積り

    Mục lục 1 [ みつもり ] 1.1 n 1.1.1 dự toán/ước tính/ước lượng 2 Kỹ thuật 2.1 [ みつもり ] 2.1.1 sự ước lượng/sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top