Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

規制

Mục lục

[ きせい ]

n

quy định/quy tắc/chế độ quy định/quy chế
規制・監督機関: cơ quan ban hành quy định và giám sát
規制・制度の改革: cải cách quy định và chế độ
~に課せられる規制: quy chế áp đặt lên ~
qui chế
định mức

Kinh tế

[ きせい ]

quy chế [regulation]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 規制する

    Mục lục 1 [ きせい ] 1.1 vs 1.1.1 hạn chế/bó hẹp 2 Kinh tế 2.1 [ きせいする ] 2.1.1 điều tiết [regulate, control] [ きせい...
  • 規制緩和

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ きせいかんわ ] 1.1.1 việc nới lỏng các luật lệ [easing of regulations] 2 Tin học 2.1 [ きせいかんわ...
  • 規制機能

    Tin học [ きせいきのう ] chức năng điều khiển/chức năng kiểm soát [control function/regulatory function/policing function]
  • 規則

    Mục lục 1 [ きそく ] 1.1 vs 1.1.1 qui tắc 1.1.2 qui luật 1.1.3 qui củ 1.1.4 luật lệ 1.1.5 lề luật 1.1.6 kỷ luật 1.1.7 khuôn phép...
  • 規則に違反する

    [ きそくにいはんする ] n trái lệ
  • 規程

    Mục lục 1 [ きてい ] 1.1 vs 1.1.1 qui trình 1.2 n 1.2.1 quy định/quy tắc [ きてい ] vs qui trình n quy định/quy tắc
  • 規範

    [ きはん ] n quy phạm 規範性: tính quy phạm
  • 規約

    Mục lục 1 [ きやく ] 1.1 n 1.1.1 quy ước/quy định/quy tắc 1.1.2 qui ước 2 Tin học 2.1 [ きやく ] 2.1.1 giao thức/định ước/định...
  • 規約に従って

    Tin học [ きやくにしたがって ] theo như các quy tắc [according to the rules]
  • 規格

    Mục lục 1 [ きかく ] 1.1 n 1.1.1 qui cách 1.1.2 mực thước 1.1.3 khuôn khổ 2 Kỹ thuật 2.1 [ きかく ] 2.1.1 quy cách/tiêu chuẩn...
  • 規格参照容量集合

    Tin học [ きかくさんしょうようりょうしゅうごう ] tập dung lượng tham chiếu chuẩn [reference capacity set]
  • 規格参照予約名

    Tin học [ きかくさんしょうよやくめい ] tên dành riêng cho tham chiếu [reference reserved name]
  • 規格参照量集合

    Tin học [ きかくさんしょうりょうしゅうごう ] tập lượng tham chiếu chuẩn [reference quantity set]
  • 規格売買

    Kinh tế [ きかくばいばい ] bán theo loại [sale by type]
  • 規格制定

    Tin học [ きかくせいてい ] xây dựng các tiêu chuẩn [standards creation]
  • 規格限界

    Kỹ thuật [ きかくげんかい ] giới hạn quy cách
  • 規模

    Mục lục 1 [ きぼ ] 1.1 n 1.1.1 quy mô 1.1.2 qui mô [ きぼ ] n quy mô 規模の大きい会社: công ty có quy mô lớn qui mô
  • 規模の拡大を目的とした投資

    Kinh tế [ きぼのかくだいをもくてきとしたとうし ] Đầu tư mở rộng quy mô
  • 規準

    Mục lục 1 [ きじゅん ] 1.1 n 1.1.1 mức 1.1.2 chuẩn mực/quy chuẩn [ きじゅん ] n mức chuẩn mực/quy chuẩn これを基準とする:...
  • [ おや ] n cha mẹ/bố mẹ/song thân 子どもの人生をめちゃくちゃにするばかな親 :Bố mẹ ngốc nghếch phá hại cuộc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top