- Từ điển Nhật - Việt
規格参照容量集合
Tin học
[ きかくさんしょうようりょうしゅうごう ]
tập dung lượng tham chiếu chuẩn [reference capacity set]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
規格参照予約名
Tin học [ きかくさんしょうよやくめい ] tên dành riêng cho tham chiếu [reference reserved name] -
規格参照量集合
Tin học [ きかくさんしょうりょうしゅうごう ] tập lượng tham chiếu chuẩn [reference quantity set] -
規格売買
Kinh tế [ きかくばいばい ] bán theo loại [sale by type] -
規格制定
Tin học [ きかくせいてい ] xây dựng các tiêu chuẩn [standards creation] -
規格限界
Kỹ thuật [ きかくげんかい ] giới hạn quy cách -
規模
Mục lục 1 [ きぼ ] 1.1 n 1.1.1 quy mô 1.1.2 qui mô [ きぼ ] n quy mô 規模の大きい会社: công ty có quy mô lớn qui mô -
規模の拡大を目的とした投資
Kinh tế [ きぼのかくだいをもくてきとしたとうし ] Đầu tư mở rộng quy mô -
規準
Mục lục 1 [ きじゅん ] 1.1 n 1.1.1 mức 1.1.2 chuẩn mực/quy chuẩn [ きじゅん ] n mức chuẩn mực/quy chuẩn これを基準とする:... -
親
[ おや ] n cha mẹ/bố mẹ/song thân 子どもの人生をめちゃくちゃにするばかな親 :Bố mẹ ngốc nghếch phá hại cuộc... -
親しくなる
Mục lục 1 [ したしくなる ] 1.1 adj 1.1.1 làm thân 1.1.2 làm bạn 1.1.3 kết thân 1.1.4 kết bạn [ したしくなる ] adj làm thân... -
親しみ
[ したしみ ] n sự thân thiết/sự thân mật/thân thiết/thân mật -
親しい
Mục lục 1 [ したしい ] 1.1 n 1.1.1 đầm ấm 1.2 adj 1.2.1 thân thiết/gần gũi/thân thiện 1.3 adj 1.3.1 tri tâm [ したしい ] n đầm... -
親しむ
[ したしむ ] v5m thân thiết/thân mật -
親友
Mục lục 1 [ しんゆう ] 1.1 adj-na 1.1.1 kết bạn 1.1.2 bạn vàng 1.1.3 bạn thân 1.1.4 bạn bè 1.2 n 1.2.1 sự thân hữu/bạn thân... -
親子
[ おやこ ] n cha mẹ và con cái/tình máu mủ/bố con/mẹ con もちろん、私たちは血を分けた親子なんだよ :Dĩ nhiên chúng... -
親子結合
Tin học [ おやこけつごう ] tập máy chủ [host association] -
親子関係
Tin học [ おやこかんけい ] quan hệ cha-con [parent-child relationship] -
親孝行
Mục lục 1 [ おやこうこう ] 1.1 adj-na 1.1.1 hiếu thảo 1.2 n 1.2.1 sự hiếu thảo/lòng hiếu thảo [ おやこうこう ] adj-na hiếu... -
親密
Mục lục 1 [ しんみつ ] 1.1 n 1.1.1 sự thân mật/thân mật 1.1.2 mật thiết [ しんみつ ] n sự thân mật/thân mật mật thiết -
親密な
Mục lục 1 [ しんみつな ] 1.1 n 1.1.1 đậm đà 1.1.2 chơi 1.2 adj-na 1.2.1 gần gũi 1.3 adj-na 1.3.1 thân cận [ しんみつな ] n đậm...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.