Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

視聴覚センタ

Tin học

[ しちょうかくせんた ]

trung tâm tài nguyên [media resource centre/resource centre]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 視聴者調査

    Kinh tế [ しちょうしゃちょうさ ] nghiên cứu khán thính giả [audience research (MKT)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 首飾り

    [ くびかざり ] n vòng đeo cổ/dây chuyền 貝殻は首飾りなどの装飾品にされた :Vỏ sò được làm thành đồ trang sức...
  • 視覚

    Mục lục 1 [ しかく ] 1.1 n 1.1.1 thị giác 2 Kinh tế 2.1 [ しかく ] 2.1.1 bằng hình ảnh [visual (MAT)] [ しかく ] n thị giác Kinh...
  • 視覚的

    Tin học [ しかくてき ] trực quan [visual]
  • 視覚的エディタ

    Tin học [ しかくてきエディタ ] trình soạn thảo trực quan/bộ soạn thảo trực quan [visual editor/vi]
  • 首輪

    [ くびわ ] n vòng cổ 動物が手術後の場所を舐めないようにするための特別なエリザベス朝様式首輪があります :Chiếc...
  • 首都

    Mục lục 1 [ しゅと ] 1.1 n 1.1.1 thủ đô 1.1.2 kinh đô [ しゅと ] n thủ đô kinh đô
  • 首都圏

    [ しゅとけん ] n vùng trung tâm thủ đô Ghi chú: thường là tokyo và vùng xung quanh đó trong bán kính 50 km
  • 首都を建設する

    Mục lục 1 [ しゅとをけんせつする ] 1.1 n 1.1.1 đóng đô 1.1.2 đô thành [ しゅとをけんせつする ] n đóng đô đô thành
  • 首肯

    [ しゅこう ] n sự đồng ý
  • 首肯する

    [ しゅこう ] vs đồng ý/bằng lòng/cho phép こう説明すれば容易に首肯できるだろう.:Nếu giải thích như thế này thì...
  • 首脳

    [ しゅのう ] n não/vùng ở trên đầu/đầu não/người lãnh đạo
  • 首脳会談

    [ しゅのうかいだん ] n cuộc họp bàn của các vị đứng đầu quốc gia/hội nghị cấp cao
  • 視野

    Mục lục 1 [ しや ] 1.1 n 1.1.1 tầm nhìn 1.1.2 tầm mắt 1.1.3 tầm hiểu biết [ しや ] n tầm nhìn tầm mắt tầm hiểu biết
  • 視野移動

    Tin học [ しやいどう ] cuộn [scrolling] Explanation : Ví dụ như cuộn văn bản trong một màn hình soạn thảo.
  • 首枷

    [ くびかせ ] n cái gông/gông 子は三界の首枷. :Con trẻ là cái gông vĩnh viễn đối với cha mẹ 首枷をはめる :Đeo...
  • 覗く

    Mục lục 1 [ のぞく ] 1.1 n 1.1.1 liếc nhìn 1.2 v5k 1.2.1 lộ ra ngoài 1.3 v5k 1.3.1 lườm một cái/nhìn lướt qua 1.4 v5k 1.4.1 nhìn...
  • 覆い隠す

    Mục lục 1 [ おおいかくす ] 1.1 n 1.1.1 giấu/che giấu/giấu giếm 1.1.2 che/che đậy/đậy/bọc [ おおいかくす ] n giấu/che...
  • 覆う

    Mục lục 1 [ おおう ] 1.1 v5u 1.1.1 ủ ấp 1.1.2 ủ 1.1.3 trùm 1.1.4 khép 1.1.5 gói/bọc/che đậy/che giấu/bao phủ [ おおう ] v5u...
  • 覆す

    [ くつがえす ] v5s lật ngược/lật lại/lật đổ/phủ định 覆して言う: nói ngược lại 反動政権を覆す: lật đổ chính...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top