Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

親プログラム

Tin học

[ おやプログラム ]

máy chủ [host]
Explanation: Trong mạng máy tính và viễn thông, đây là máy tính thực hiện các chức năng trung tâm, như làm cho các tệp chương trình hoặc dữ liệu trở thành sẵn sàng dùng cho các máy tính khác chẳng hạn. Quan hệ host/terminal (máy chủ/thiết bị đầu cuối) là quan hệ chủ tớ, trong đó máy chủ quyết định tất cả.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 親プロセス

    Tin học [ おやプロセス ] tiến trình cha [parent process]
  • 親プロセスID

    Tin học [ おやプロセスID ] ID của tiến trình cha [parent process ID]
  • 親ディレクトリ

    Tin học [ おやディレクトリ ] thư mục mẹ/thư mục cha [parent directory] Explanation : Trong thư mục của DOS, đây là thư mục...
  • 親切

    Mục lục 1 [ しんせつ ] 1.1 n 1.1.1 sự tốt bụng/sự tử tế/tốt bụng/tử tế 1.2 adj-na 1.2.1 tốt bụng/tử tế [ しんせつ...
  • 親切な

    Mục lục 1 [ しんせつな ] 1.1 adj-na 1.1.1 tử tế 1.1.2 thân thiết 1.1.3 khả ái 1.1.4 hiền hậu 1.1.5 hảo tâm [ しんせつな...
  • 親切心

    [ しんせつ しん ] n sự tử tế/lòng tốt/sự ân cần そういうことを親切心からやるものだろうか。 :Có phải cậu...
  • 親善

    [ しんぜん ] n sự thân thiện/thân thiện
  • 親和力

    Kỹ thuật [ しんわりょく ] lực hấp dẫn [affinity]
  • 親エントリ

    Tin học [ おやエントリ ] mục cha [parent-entry]
  • 親知らず

    [ おやしらず ] n răng khôn 親知らずを抜くんですか? :Anh định nhổ răng khôn của tôi đấy à? 親知らずを抜いてもらう :Nhổ...
  • 親睦

    [ しんぼく ] n sự thân thiết/tình bạn/gắn bó 親睦を計る: nâng cao tình thân thiết
  • 親類

    Mục lục 1 [ しんるい ] 1.1 n 1.1.1 thân thuộc 1.1.2 thân nhân 1.1.3 Họ hàng [ しんるい ] n thân thuộc thân nhân Họ hàng
  • 親衛隊

    [ しんえいたい ] n cận vệ
  • 親要素

    Tin học [ おやようそ ] phần tử chứa [containing element]
  • 親譲り

    [ おやゆずり ] n sự thừa hưởng từ cha mẹ/sự thừa kế từ cha mẹ 彼の道楽は親譲りだ: tính hoang phí của anh ta là...
  • 親構造体

    Tin học [ おやこうぞうたい ] cấu trúc cha [parent structure]
  • 親機

    Kỹ thuật [ おやき ] Máy cái
  • 親指

    Mục lục 1 [ おやゆび ] 1.1 n 1.1.1 ngón tay cái 1.1.2 ngón cái [ おやゆび ] n ngón tay cái 親指しゃぶりをする赤ちゃん :Đứa...
  • 親戚

    Mục lục 1 [ しんせき ] 1.1 n 1.1.1 thông gia 1.1.2 bà con thân thuộc/họ hàng [ しんせき ] n thông gia bà con thân thuộc/họ hàng
  • 親族

    Mục lục 1 [ しんぞく ] 1.1 n 1.1.1 thân tộc/bà con thân thiết/người trong dòng tộc 1.1.2 quyến thuộc [ しんぞく ] n thân...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top