Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

解読

Mục lục

[ かいどく ]

n

sự giải mã/giải mã/sự đọc/đọc
命令の解読: giải mã mệnh lệnh
ヒトの全遺伝情報の解読する : giãi mã về gen di truyền của loài người
政府が解読できないように通信内容にスクランブルをかける: đổi tần số khi truyền tin để chính phủ không thể giải mã được
科学者たちはヒトのDNAの解読に懸命に取り組んでいる : các nhà khoa học đang làm việc rất chăm chỉ để giả

Kỹ thuật

[ かいどく ]

sự giải mã [decode]

Tin học

[ かいどく ]

giải mã [deciphering (vs)/decoding]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 解読キー

    Tin học [ かいどくキー ] chìa khóa giải mật mã [decryption key]
  • 解脱

    [ げだつ ] vs giải thoát
  • 解釈

    Mục lục 1 [ かいしゃく ] 1.1 vs 1.1.1 diễn nghĩa 1.2 n 1.2.1 sự giải thích/giải thích/sự giải nghĩa/giải nghĩa 2 Tin học...
  • 解釈型言語

    Tin học [ かいしゃくかたげんご ] ngôn ngữ biên dịch [interpretive language]
  • 解釈する

    Mục lục 1 [ かいしゃく ] 1.1 vs 1.1.1 giải thích 2 [ かいしゃくする ] 2.1 vs 2.1.1 giải nghĩa 2.1.2 đoán [ かいしゃく ] vs...
  • 解釈実行

    Mục lục 1 Tin học 1.1 [ かいしゃくじっこう ] 1.1.1 sự biên dịch/sự phiên dịch [interpretation (vs)] 1.2 [ かいしゃくじっこうプログラム...
  • 解離

    Kỹ thuật [ かいり ] sự phân ly [dissociation] Category : hóa học [化学]
  • 解集合

    Tin học [ かいしゅうごう ] bộ giải pháp [set of solutions]
  • 解雇

    Mục lục 1 [ かいこ ] 1.1 n 1.1.1 sự cho nghỉ việc/sự đuổi việc/sự sa thải/cho nghỉ việc/đuổi việc/sa thải 2 Kinh tế...
  • 解雇する

    Mục lục 1 [ かいこ ] 1.1 vs 1.1.1 cho nghỉ việc 2 [ かいこする ] 2.1 vs 2.1.1 đắc cách [ かいこ ] vs cho nghỉ việc 彼は人員整理で解雇された。:...
  • 解雇手当

    [ かいこてあて ] vs trợ cấp thôi việc _カ月分の解雇手当をもらう: nhận tiền trợ cấp thôi việc của ~ tháng
  • 解除

    Mục lục 1 [ かいじょ ] 1.1 n-vs 1.1.1 miễn/miễn giải/miễn trừ 1.2 n 1.2.1 sự bãi bỏ/sự hủy bỏ/bãi bỏ/hủy bỏ/sự bỏ/bỏ/sự...
  • 解除する

    [ かいじょ ] vs bãi bỏ/hủy bỏ 一方通行の制限が解除された。: Việc cấm đường này trở thành đường một chiều đã...
  • 解除通知する

    [ かいじょつうちする ] vs báo an
  • 解除通知する警報の

    [ かいじょつうちするけいほうの ] vs báo an
  • 解除条件

    Kinh tế [ かいじょじょうけん ] điều kiện hủy (hợp đồng) [condition resolutive]
  • 解析

    Mục lục 1 [ かいせき ] 1.1 n 1.1.1 sự phân tích/phân tích 2 Tin học 2.1 [ かいせき ] 2.1.1 phân tách (dữ liệu) [parsing (vs)]...
  • 解析する

    [ かいせき ] vs phân tích スペクトル線の詳細を解析する: phân tích chi tiết đường quang phổ 日食現象を解析する: phân...
  • 解析学

    Kỹ thuật [ かいせきがく ] giải tích học [analysis] Category : toán học [数学]
  • 解析幾何学

    Kỹ thuật [ かいせききかがく ] hình học giải tích [Analytical geometry]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top