Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

触媒作用

[ しょくばいさよう ]

n

tác dụng xúc tác

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 触れ合い

    [ ふれあい ] n mối liên hệ/sự liên lạc 地域の人々との触れ合いを育てる: nuôi dưỡng mối liên hệ giữa mọi người...
  • 触れ合う

    [ ふれあう ] v5u liên lạc/liên hệ/tiếp xúc (với ai) ~と触れ合う大切な機会を(人)から奪う: lấy mất cơ hội quan...
  • 触れる

    Mục lục 1 [ さわれる ] 1.1 v5r 1.1.1 xúc 2 [ ふれる ] 2.1 v1 2.1.1 vi phạm/phạm 2.1.2 sờ mó 2.1.3 sờ 2.1.4 rờ 2.1.5 mó máy 2.1.6...
  • 触る

    Mục lục 1 [ さわる ] 1.1 n 1.1.1 sờ mó 1.1.2 rờ 1.1.3 mó máy 1.1.4 mò 1.1.5 chạm vào 1.2 v5r 1.2.1 sờ/mó/chạm [ さわる ] n sờ...
  • 触覚

    [ しょっかく ] n xúc giác
  • 触角

    [ しょっかく ] n xúc giác
  • 駱駝

    [ らくだ ] n lạc đà
  • 駱駝の瘤

    [ らくだのこぶ ] n bướu lạc đà
  • 駻馬

    [ かんば ] n con ngựa bất kham
  • Mục lục 1 [ かく ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 góc 2 [ つの ] 2.1 n 2.1.1 sừng [ かく ] n, n-suf góc 三角形の内角の和は180度である。:...
  • 角のだれ

    Kỹ thuật [ かどのだれ ] góc tù [blunt]
  • 角がとれる

    [ かどがとれる ] n gãy góc
  • 角度

    Mục lục 1 [ かくど ] 1.1 n 1.1.1 góc độ 2 Kỹ thuật 2.1 [ かくど ] 2.1.1 góc độ [angle] [ かくど ] n góc độ 問題をあらゆる角度から検討する:...
  • 角度定規

    Kỹ thuật [ かくどじょうぎ ] thước đo góc [angle protractor]
  • 角度フライス

    Kỹ thuật [ かくどフライス ] máy phay góc [angle milling cutter]
  • 角度ゲージ

    Kỹ thuật [ かくどゲージ ] thước đo góc/chuẩn đo góc [Angle gage]
  • 角度器

    Kỹ thuật [ かくどき ] đĩa đo độ
  • 角度研磨

    Kỹ thuật [ かくどけんま ] sự mài góc [angle lapping]
  • 角を削り取る

    Kỹ thuật [ かどをけずりとる ] cắt góc [chamfer]
  • 角入れ

    [ かどいれ ] n bẻ góc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top