- Từ điển Nhật - Việt
言付ける
[ ことづける ]
v1
nhắn tin/truyền đạt tới/chuyển tới/nhắn
- 物を言付ける: nhắn điều gì
- 用事を言付ける: nhắn tin việc bận
- 先生に言付ける: nhắn với thầy giáo
- いつも言付けるけている言葉: lời dùng để nhắn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
言伝え
[ いいつたえ ] n truyền thuyết 土地の言伝え: truyền thuyết về đất -
言わば
[ いわば ] adv có thể nói như là.../ví dụ như là... 彼は、言わばわが社の英雄になった: Có thể nói anh ấy như là một... -
言動
[ げんどう ] n lời nói và hành động/lời nói và việc làm けなす言動: Lời nói và hành động dèm pha ばかな言動: Lời... -
言語
Mục lục 1 [ げんご ] 1.1 n 1.1.1 ngôn ngữ/tiếng nói 2 Tin học 2.1 [ げんご ] 2.1.1 ngôn ngữ [language] [ げんご ] n ngôn ngữ/tiếng... -
言語名
Tin học [ げん ] tên ngôn ngữ [language-name] -
言語学
[ げんごがく ] n ngôn ngữ học (この講座について少し説明してくださいますか)(ええ、ではまず言語学とは何かを説明すべきでしょうね):... -
言語対象
Tin học [ げんごたいしょう ] đối tượng ngôn ngữ [language object] -
言語トランスレータ
Tin học [ げんごトランスレータ ] bộ dịch ngôn ngữ [language translator] -
言語プロセッサ
Tin học [ げんごぷろせっさ ] bộ xử lý ngôn ngữ [language processor] -
言語処理系
Tin học [ げんごしょりけい ] bộ xử lý ngôn ngữ [language processor] -
言語結合
Tin học [ げんごけつごう ] liên kết ngôn ngữ [language binding] -
言語表示
Tin học [ げんごひょうじ ] hiển thị ngôn ngữ [language indication] -
言語構成要素
Tin học [ げんごこうせいようそ ] xây dựng ngôn ngữ [language construct] -
言論
[ げんろん ] n ngôn luận/sự bình luận/sự phát ngôn/bình luận/dư luận/phát ngôn 言論の自由: Tự do ngôn luận 言論の自由が自由にとって不可欠なものである:... -
言論の自由
[ げんろんのじゆう ] n tự do ngôn luận -
言論自由
[ げんろんじゆう ] n tự do ngôn luận -
言論機関
[ げんろんきかん ] n cơ quan ngôn luận -
言責
[ げんせき ] n trách nhiệm cho lời nói của mình/trách nhiệm đối với những lời phát ngôn của bản thân 言責を重んじる :Coi... -
言葉
Mục lục 1 [ ことば ] 1.1 n 1.1.1 từ ngữ/lời nói/lời 1.1.2 ngôn ngữ/tiếng nói/lời ăn tiếng nói 1.1.3 câu nói [ ことば ]... -
言葉がつまる
[ ことばがつまる ] n nghẹn lời
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.