- Từ điển Nhật - Việt
言論の自由
Xem thêm các từ khác
-
言論自由
[ げんろんじゆう ] n tự do ngôn luận -
言論機関
[ げんろんきかん ] n cơ quan ngôn luận -
言責
[ げんせき ] n trách nhiệm cho lời nói của mình/trách nhiệm đối với những lời phát ngôn của bản thân 言責を重んじる :Coi... -
言葉
Mục lục 1 [ ことば ] 1.1 n 1.1.1 từ ngữ/lời nói/lời 1.1.2 ngôn ngữ/tiếng nói/lời ăn tiếng nói 1.1.3 câu nói [ ことば ]... -
言葉がつまる
[ ことばがつまる ] n nghẹn lời -
言葉を伝える
[ ことばをつたえる ] n nhường lời -
言葉遣い
[ ことばづかい ] n cách sử dụng từ ngữ/cách dùng từ/lời ăn tiếng nói 言葉遣いに気をつける: cẩn thận với cách... -
言明
[ げんめい ] n tuyên ngôn/sự khẳng định/khẳng định/lời tuyên bố/tuyên bố/phát ngôn ~から伝えられた言明: Lời khẳng... -
騙されやすい
[ だまされやすい ] n nhẹ dạ -
騙す
Mục lục 1 [ だます ] 1.1 n 1.1.1 lừa dối 1.1.2 lọc lừa 1.1.3 dỗ 1.1.4 bịp 1.2 v5s 1.2.1 lừa/đánh lừa/lừa gạt 1.3 v5s 1.3.1... -
騙りとる
[ かたりとる ] v5s biển thủ -
騙る
Mục lục 1 [ かたる ] 1.1 v5s 1.1.1 xảo trá 1.1.2 lừa gạt 1.1.3 lừa đảo 1.1.4 lừa bịp 1.1.5 lừa 1.1.6 gạt gẫm [ かたる ]... -
驚き
[ おどろき ] n sự ngạc nhiên 彼は驚きのあまりその場にくぎ付けになった。: Anh ta quá ngạc nhiên đến mức chôn chân... -
驚きおののく
[ おどろきおののく ] n hoảng sợ -
驚きあわてる
[ おどろきあわてる ] n hoảng hốt -
驚く
Mục lục 1 [ おどろく ] 1.1 n 1.1.1 kinh 1.1.2 giật mình 1.2 v5k 1.2.1 ngạc nhiên 1.3 v5k 1.3.1 thất kinh [ おどろく ] n kinh giật... -
驚いた
[ おどろいた ] n sửng -
驚かす
[ おどろかす ] v5s gây ngạc nhiên/gây sợ hãi 彼の突然の来訪はみんなを驚かせた。: Sự đến thăm đột ngột của ông... -
驚嘆
[ きょうたん ] n sự kinh ngạc/sự thán phục/sự khâm phục/kinh ngạc/thán phục/khâm phục 驚嘆すべき学識: học bổng đáng... -
驚嘆する
[ きょうたん ] vs kinh ngạc/thán phục 発展ぶりは実に人を驚嘆させる: sự phát triển khiến người ta kinh ngạc
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.