Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

驚いた

[ おどろいた ]

n

sửng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 驚かす

    [ おどろかす ] v5s gây ngạc nhiên/gây sợ hãi 彼の突然の来訪はみんなを驚かせた。: Sự đến thăm đột ngột của ông...
  • 驚嘆

    [ きょうたん ] n sự kinh ngạc/sự thán phục/sự khâm phục/kinh ngạc/thán phục/khâm phục 驚嘆すべき学識: học bổng đáng...
  • 驚嘆する

    [ きょうたん ] vs kinh ngạc/thán phục 発展ぶりは実に人を驚嘆させる: sự phát triển khiến người ta kinh ngạc
  • 驚異

    [ きょうい ] n điều kỳ diệu/điều thần diệu/điều kỳ lạ/kỳ tích/điều thần kỳ/thần kỳ 人生の驚異: Điều kỳ...
  • 詐取

    [ さしゅ ] n sự lừa gạt (tiền bạc)
  • 詐取する

    [ さしゅ ] vs lừa gạt 巧妙な手口で預金を詐取する : lừa gạt lấy tiền gửi bằng thủ đoạn tinh vi
  • 詐称

    [ さしょう ] n sự trình bày sai/sự miêu tả sai
  • 詐称する

    [ さしょう ] vs trình bày sai/miêu tả sai/bóp méo sự việc
  • 詐術

    [ さじゅつ ] n sự lừa đảo/sự trí trá
  • 詐欺

    [ さぎ ] n sự lừa đảo 彼女は結婚詐欺に遭って300万円騙し取られた。: Cô ấy bị lừa mất 30 triệu yên bởi một...
  • 詐欺師

    Mục lục 1 [ さぎし ] 1.1 n 1.1.1 kẻ lừa đảo 1.1.2 đại gian [ さぎし ] n kẻ lừa đảo đại gian
  • 詐欺を働く

    [ さぎをはたらく ] n đánh cắp
  • 詠む

    [ よむ ] v5m đếm/đọc/ngâm 参加者の数を~: đếm số người tham gia
  • 詠草

    [ えいそう ] n bản thảo (làm thơ) 早く詠草を完成して、新しい編集を開始する:Nhanh chóng hoàn thành bản thảo để...
  • 詠歌

    [ えいか ] n thơ/bài kệ/bài cầu kinh/sáng tác thơ/ngâm thơ 詠歌というのは詩歌を読み上げること、又は歌を作ること:Vịnh...
  • 驢馬

    [ ろば ] n lừa
  • 試み

    [ こころみ ] n việc thử 試みやってみよう: làm thử một chút
  • 試みる

    [ こころみる ] v1 thử 何度試みてもだめだった: thử mấy lần vẫn không được
  • 試し

    Mục lục 1 [ ためし ] 1.1 n 1.1.1 việc thử 1.1.2 việc nếm thử [ ためし ] n việc thử 試しにやってみる: thử làm xem việc...
  • 試し売買

    Mục lục 1 [ ためしばいばい ] 1.1 n 1.1.1 bán thử 1.1.2 bán cho trả lại 2 Kinh tế 2.1 [ ためしばいばい ] 2.1.1 bán cho trả...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top