Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

訂正書

[ ていせいしょ ]

vs

bản sửa đổi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 訓令

    Mục lục 1 [ くんれい ] 1.1 n 1.1.1 huấn lệnh/hướng dẫn 1.1.2 dụ [ くんれい ] n huấn lệnh/hướng dẫn ~の訓令に基づいて:...
  • 験的注文

    [ しるしてきちゅうもん ] n đơn hàng (đặt) thử
  • 訓示

    [ くんじ ] n huấn thị
  • 訓練

    Mục lục 1 [ くんれん ] 1.1 n 1.1.1 tập tành 1.1.2 sự huấn luyện/sự dạy bảo/huấn luyện/dạy bảo 2 Tin học 2.1 [ くんれん...
  • 訓練する

    Mục lục 1 [ くんれん ] 1.1 vs 1.1.1 huấn luyện/dạy bảo 2 [ くんれんする ] 2.1 vs 2.1.1 thao luyện 2.1.2 tập dượt 2.1.3 rèn...
  • 訓練中心

    [ くんれんちゅうしん ] vs trung tâm huấn luyện
  • 訓練センター

    [ くんれんせんたー ] vs trung tâm huấn luyện
  • 訓練者

    [ くんれんしゃ ] vs huấn lệnh viên
  • 訓読み

    [ くんよみ ] n cách đọc âm Hán trong tiếng Nhật 訓読みする: Đọc âm hán trong tiếng Nhật.
  • 訓辞

    [ くんじ ] n lời huấn thị/lời chỉ thị 所長の ~: lời huấn thị của giám đốc
  • 訓育

    [ くんいく ] n giáo dục/rèn giũa/uốn nắn/xây dựng tính cách 児童を ~: uốn nắn trẻ em
  • 訓育する

    [ くんいくする ] n đào luyện
  • 訓育をうける

    [ くんいくをうける ] n thụ huấn
  • 訓連

    [ くんれん ] n Sự huấn luyện
  • 訓戒

    [ くんかい ] n sự cảnh báo không nên làm gì  ~ を与える: đưa ra lời cảnh báo
  • 訓戒する

    Mục lục 1 [ くんかい ] 1.1 n 1.1.1 cảnh báo/răn dạy/cảnh cáo 2 [ くんかいする ] 2.1 n 2.1.1 quở mắng 2.1.2 khuyến dụ [ くんかい...
  • 訛って話す

    [ なまってはなす ] vs nói lái
  • 訛り

    [ なまり ] n, uk âm điệu (trong giọng nói) 南ボストン出身者のしゃべるとても特殊な訛りがある。 :Khi mà người...
  • 訛語

    [ かご ] n sự phát âm không chuẩn/phát âm không chuẩn/phát âm nhầm
  • 言いつける

    [ いいつける ] n sai bảo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top