Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

訓戒する

Mục lục

[ くんかい ]

n

cảnh báo/răn dạy/cảnh cáo
厳しく訓戒する: lời cảnh cáo nghiêm khắc
(人) を訓戒する: cảnh báo ai
このような小説を書くときにはいつも、何か特定の警告や訓戒の意を込めていらっしゃるのですか?: khi viết cuốn tiểu thuyết như thế này, lúc nào họ cũng muốn truyền tải ý cảnh báo, răn dạy gì đó
~に対する訓戒を与える: đem đến cho ai đó lời cảnh báo

[ くんかいする ]

n

quở mắng
khuyến dụ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 訛って話す

    [ なまってはなす ] vs nói lái
  • 訛り

    [ なまり ] n, uk âm điệu (trong giọng nói) 南ボストン出身者のしゃべるとても特殊な訛りがある。 :Khi mà người...
  • 訛語

    [ かご ] n sự phát âm không chuẩn/phát âm không chuẩn/phát âm nhầm
  • 言いつける

    [ いいつける ] n sai bảo
  • 言いなり

    [ いいなり ] n vâng lời/tuân lệnh/gọi dạ bảo vâng/nghe theo あいつはいつもボスの言いなりだ。ボスがやれと言ったことをやるだけだ:...
  • 言いにくい

    [ いいにくい ] n khó nói
  • 言い及ぶ

    [ いいおよぶ ] v5b nhắc đến/đề cập đến/nói đến/nhắc tới/đề cập tới/nói tới 会社の内情にまで言い及ぶ: nói...
  • 言い争う

    [ いいあらそう ] v5u cãi nhau/tranh cãi/tranh luận/đấu khẩu 人)の意見をめぐって言い争う : tranh luận xung quanh ý...
  • 言い付ける

    Mục lục 1 [ いいつける ] 1.1 v1 1.1.1 ra lệnh/chỉ thị/giãy bày/kể lể/mách/mách lẻo 1.1.2 nhăn tin 1.1.3 nhắn lời 1.1.4 chỉ...
  • 言い分

    [ いいぶん ] n giải thích/lý do lý trấu/phân trần/giãi bày/cớ/biện hộ (人)の言い分から判断すると: Phán đoán từ...
  • 言い出す

    [ いいだす ] v5s nói ra/bắt đầu nói/ngỏ lời/đưa ra ぼくは何を言い出すか分からないよ。: Tôi không biết phải nói...
  • 言い回し

    [ いいまわし ] n cách nói/cách thể hiện/giải thích/biện hộ/lý do lý trấu/nói vòng vo (人)が知っている日本語の言い回し:...
  • 言い表す

    [ いいあらわす ] v5s diễn đạt/bày tỏ/thể hiện/phát biểu ý kiến/diễn tả/nói ra thành lời/biểu đạt/diễn tả/trình...
  • 言い表わす

    [ いいあらわす ] v5s diễn đạt/bày tỏ/thể hiện/phát biểu ý kiến/diễn tả/nói thành lời/biểu đạt/trình bày 全項目を適当な順番で言い表す:...
  • 言い訳

    [ いいわけ ] n giải thích/lý do lý trấu/phân trần/biện bạch そんなのは理由(言い訳)にならない。: Không được biện...
  • 言い訳する

    [ いいわけ ] vs giải thích/phân trần/biện bạch/lý do lý trấu (人)に対して~のことを言い訳する:Giải thích về việc...
  • 言い返す

    [ いいかえす ] v5s nói lại/trả lời lại/đáp lại/cãi lại/đáp trả lại/cãi giả lại/đối đáp lại (人)に(余計なお世話だと)言い返す:...
  • 言い逃げる

    [ いいにげる ] v5u đánh trống lảng
  • 言い掛かり

    [ いいがかり ] n buộc tội/lời buộc tội/chê trách/lời chê trách 笑える言いがかり: lời buộc tội ngớ ngẩn, nực cười...
  • 言い換える

    [ いいかえる ] v1 nói một cách khác/nói lại bằng một cách khác/diễn đạt lại/diễn tả lại AをBに言い換える :Diễn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top