Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

言い付ける

Mục lục

[ いいつける ]

v1

ra lệnh/chỉ thị/giãy bày/kể lể/mách/mách lẻo
用事を言い付ける: ra lệnh làm việc gì
先生に言い付ける: mách cô giáo
(人)に泣きながら言いつける: vừa khóc vừa kể lể với ai
いいかげんにしないと先生に言いつけるからね: nếu mày không thôi đi, tao sẽ mách cô giáo
(人)に言いつけると脅す: dọa mách ai
nhăn tin
nhắn lời
chỉ ra
ミスを上司に ~: chỉ ra lỗi cho cấp trên biết

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 言い分

    [ いいぶん ] n giải thích/lý do lý trấu/phân trần/giãi bày/cớ/biện hộ (人)の言い分から判断すると: Phán đoán từ...
  • 言い出す

    [ いいだす ] v5s nói ra/bắt đầu nói/ngỏ lời/đưa ra ぼくは何を言い出すか分からないよ。: Tôi không biết phải nói...
  • 言い回し

    [ いいまわし ] n cách nói/cách thể hiện/giải thích/biện hộ/lý do lý trấu/nói vòng vo (人)が知っている日本語の言い回し:...
  • 言い表す

    [ いいあらわす ] v5s diễn đạt/bày tỏ/thể hiện/phát biểu ý kiến/diễn tả/nói ra thành lời/biểu đạt/diễn tả/trình...
  • 言い表わす

    [ いいあらわす ] v5s diễn đạt/bày tỏ/thể hiện/phát biểu ý kiến/diễn tả/nói thành lời/biểu đạt/trình bày 全項目を適当な順番で言い表す:...
  • 言い訳

    [ いいわけ ] n giải thích/lý do lý trấu/phân trần/biện bạch そんなのは理由(言い訳)にならない。: Không được biện...
  • 言い訳する

    [ いいわけ ] vs giải thích/phân trần/biện bạch/lý do lý trấu (人)に対して~のことを言い訳する:Giải thích về việc...
  • 言い返す

    [ いいかえす ] v5s nói lại/trả lời lại/đáp lại/cãi lại/đáp trả lại/cãi giả lại/đối đáp lại (人)に(余計なお世話だと)言い返す:...
  • 言い逃げる

    [ いいにげる ] v5u đánh trống lảng
  • 言い掛かり

    [ いいがかり ] n buộc tội/lời buộc tội/chê trách/lời chê trách 笑える言いがかり: lời buộc tội ngớ ngẩn, nực cười...
  • 言い換える

    [ いいかえる ] v1 nói một cách khác/nói lại bằng một cách khác/diễn đạt lại/diễn tả lại AをBに言い換える :Diễn...
  • 言い方

    [ いいかた ] n cách nói/kiểu nói (人)の言い方 : Cách nói của ai đó 失礼な言い方かもしれませんが、それはあなた自身の問題ですよ。:...
  • 言う

    Mục lục 1 [ いう ] 1.1 v5u 1.1.1 nói/gọi là 2 [ ゆう ] 2.1 v5u 2.1.1 nói [ いう ] v5u nói/gọi là 愛してほしいと言う。: Nói...
  • 言及

    [ げんきゅう ] n sự nói đến/sự nhắc đến/sự ám chỉ đến/sự đề cập/nói đến/nhắc đến/ám chỉ đến/đề cập/nhắc...
  • 言及する

    [ げんきゅう ] vs nói đến/nhắc đến/ám chỉ đến/nhắc tới/nói tới/đề cập/đề cập tới/đề cập đến 2~3ページについてだけ言及する :...
  • 言外に含む

    [ げんがいにふくむ ] adv ẩn ý
  • 言付ける

    [ ことづける ] v1 nhắn tin/truyền đạt tới/chuyển tới/nhắn 物を言付ける: nhắn điều gì 用事を言付ける: nhắn tin...
  • 言伝え

    [ いいつたえ ] n truyền thuyết 土地の言伝え: truyền thuyết về đất
  • 言わば

    [ いわば ] adv có thể nói như là.../ví dụ như là... 彼は、言わばわが社の英雄になった: Có thể nói anh ấy như là một...
  • 言動

    [ げんどう ] n lời nói và hành động/lời nói và việc làm けなす言動: Lời nói và hành động dèm pha ばかな言動: Lời...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top