- Từ điển Nhật - Việt
記法名
Xem thêm các từ khác
-
記法宣言
Tin học [ きほうせんげん ] khai báo ký hiệu [notation declaration] -
記法属性
Tin học [ きほうぞくせい ] thuộc tính ký hiệu [notation attribute] -
記法識別子
Tin học [ きほうしきべつし ] ký hiệu nhận dạng [notation identifier] -
記憶
Mục lục 1 [ きおく ] 1.1 n 1.1.1 ức 1.1.2 ký ức 1.1.3 kí ức/trí nhớ 2 Kỹ thuật 2.1 [ きおく ] 2.1.1 bộ nhớ [memory] 3 Tin... -
記憶力
[ きおくりょく ] vs trí nhớ -
記憶の留める
[ きおくのとどめる ] vs lưu niệm -
記憶する
Mục lục 1 [ きおくする ] 1.1 n 1.1.1 ghi nhớ 1.2 vs 1.2.1 kí ức/nhớ [ きおくする ] n ghi nhớ vs kí ức/nhớ 細部を記憶する:... -
記憶単位
Tin học [ きおくたんい ] đơn vị lưu trữ [storage unit] -
記憶場所
Tin học [ きおくばしょ ] vị trí lưu [location] -
記憶媒体
Tin học [ きおくばいたい ] phương tiện lưu trữ [storage medium] -
記憶容量
Tin học [ きおくようりょう ] dung lượng lưu trữ/khả năng lưu trữ [storage capacity] -
記憶保護
Tin học [ きおくほご ] bảo vệ lưu trữ [storage protection] -
記憶保持動作の必要な随時書き込み読み出しメモリー
[ きおくほじどうさのひつようなずいじかきこみよみだしめもりー ] vs Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên năng động -
記憶列
Tin học [ きおくれつ ] trình tự lưu trữ [storage sequence] -
記憶列結合
Tin học [ きおくれつけつごう ] kết hợp lưu trữ [storage association] -
記憶イメージ
Tin học [ きおくイメージ ] ảnh lưu trữ [storage image/core image] -
記憶セル
Tin học [ きおくせる ] ô lưu trữ/phần tử lưu trữ [storage cell/storage element] -
記憶回復
[ きおくかいふく ] vs hồi ức -
記憶管理
Tin học [ きおくかんり ] quản lý bộ nhớ [memory management] -
記憶素子
Tin học [ きおくそし ] ô lưu trữ/phần tử lưu trữ [storage cell/storage element]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.